Bản dịch của từ Sandbagging trong tiếng Việt
Sandbagging

Sandbagging (Verb)
Cố tình thực hiện kém trong một cuộc đua hoặc trò chơi để đánh lừa người khác.
Deliberately underperforming in a race or game to deceive others.
He was accused of sandbagging to let his friend win.
Anh ta bị buộc tội sandbagging để để cho bạn anh ta thắng.
Sandbagging in sports competitions is considered unfair play.
Sandbagging trong các cuộc thi thể thao được coi là chơi không công bằng.
Some people resort to sandbagging to manipulate the outcome.
Một số người dùng đến sandbagging để thao tác kết quả.
Dạng động từ của Sandbagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandbag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandbagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandbagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandbags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandbagging |
Họ từ
Sandbagging là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động cố tình không thể hiện năng lực thật sự của bản thân để đạt được lợi thế trong các tình huống cạnh tranh hoặc thương lượng. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường ám chỉ việc người chơi không thi đấu hết mình ở giai đoạn đầu để tạo bất ngờ cho đối thủ. Phiên bản British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với British English nhấn mạnh âm “a” trong âm “bag” hơn so với American English.
Từ "sandbagging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sandbag", xuất phát từ thực tiễn dùng bao cát để bảo vệ hoặc gia cố công trình. Nguyên gốc từ tiếng Latin "saccus" có nghĩa là túi, kết hợp với "bag", phản ánh ý nghĩa vật lý của việc sử dụng các bao cát. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động hạ thấp khả năng hoặc tiềm năng của bản thân nhằm tạo bất ngờ, thường trong các lĩnh vực cạnh tranh như thể thao hay kinh doanh. Sự chuyển biến này thể hiện cách mà ngôn ngữ có thể mở rộng và thích nghi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "sandbagging" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, do tính chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược trong thể thao và kinh doanh, ám chỉ hành động ngụy trang khả năng thực sự nhằm đạt lợi thế cạnh tranh. Sự sử dụng này phản ánh khía cạnh tâm lý và chiến lược trong các tình huống cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp