Bản dịch của từ Sandman trong tiếng Việt

Sandman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandman (Noun)

sˈændmæn
sˈændmæn
01

Một người đàn ông hư cấu được cho là sẽ khiến trẻ em ngủ bằng cách rắc cát vào mắt chúng.

A fictional man supposed to make children sleep by sprinkling sand in their eyes.

Ví dụ

The sandman visits children every night to help them sleep peacefully.

Người đàn ông cát đến thăm trẻ em mỗi đêm để giúp chúng ngủ ngon.

The sandman does not visit children who are already awake and playing.

Người đàn ông cát không đến thăm trẻ em đã thức và chơi.

Does the sandman really exist in our children's bedtime stories?

Người đàn ông cát có thật sự tồn tại trong những câu chuyện trước khi ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandman

Không có idiom phù hợp