Bản dịch của từ Sandman trong tiếng Việt
Sandman

Sandman (Noun)
Một người đàn ông hư cấu được cho là sẽ khiến trẻ em ngủ bằng cách rắc cát vào mắt chúng.
A fictional man supposed to make children sleep by sprinkling sand in their eyes.
The sandman visits children every night to help them sleep peacefully.
Người đàn ông cát đến thăm trẻ em mỗi đêm để giúp chúng ngủ ngon.
The sandman does not visit children who are already awake and playing.
Người đàn ông cát không đến thăm trẻ em đã thức và chơi.
Does the sandman really exist in our children's bedtime stories?
Người đàn ông cát có thật sự tồn tại trong những câu chuyện trước khi ngủ không?
Họ từ
Từ "sandman" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một nhân vật huyền thoại, mang ý nghĩa biểu tượng là người mang giấc ngủ cho trẻ em bằng cách rắc bụi cát lên mắt họ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "sandman" có thể được liên kết với các câu chuyện hoặc truyền thuyết về giấc ngủ. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số tác phẩm nghệ thuật hiện đại, nhân vật này có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau.
Từ "sandman" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "sand" (cát) và "man" (người). Thuật ngữ này bắt nguồn từ những câu chuyện dân gian châu Âu, liên kết với hình ảnh một nhân vật huyền thoại đưa trẻ em vào giấc ngủ bằng cách rắc cát lên mắt. Việc sử dụng từ này trong văn hóa hiện đại vẫn duy trì ý nghĩa chủ yếu là biểu tượng của sự ngủ ngáy và giấc mộng, phản ánh mối liên hệ giữa sự thư giãn và giấc ngủ mà nhân vật này mang lại.
Từ "sandman" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thuyết, liên quan đến hình ảnh một nhân vật mang đến giấc ngủ cho trẻ em thông qua việc rắc cát lên mắt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn học, bài hát hoặc kể chuyện cho trẻ em, thường được sử dụng để thể hiện sự dịu dàng và an toàn trong giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp