Bản dịch của từ Sandstorm trong tiếng Việt

Sandstorm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandstorm (Noun)

sˈændstɔɹm
sˈændstɑɹm
01

Gió mạnh mang theo mây cát, đặc biệt là ở sa mạc.

A strong wind carrying clouds of sand with it especially in a desert.

Ví dụ

The sandstorm in the desert disrupted the social event.

Cơn bão cát ở sa mạc làm gián đoạn sự kiện xã hội.

The social gathering was canceled due to the impending sandstorm.

Buổi tụ họp xã hội đã bị hủy bỏ do cơn bão cát sắp tới.

Did the sandstorm affect the social activities in the area?

Cơn bão cát có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandstorm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandstorm

Không có idiom phù hợp