Bản dịch của từ Sandstorm trong tiếng Việt
Sandstorm

Sandstorm (Noun)
Gió mạnh mang theo mây cát, đặc biệt là ở sa mạc.
A strong wind carrying clouds of sand with it especially in a desert.
The sandstorm in the desert disrupted the social event.
Cơn bão cát ở sa mạc làm gián đoạn sự kiện xã hội.
The social gathering was canceled due to the impending sandstorm.
Buổi tụ họp xã hội đã bị hủy bỏ do cơn bão cát sắp tới.
Did the sandstorm affect the social activities in the area?
Cơn bão cát có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong khu vực không?
Họ từ
"Bão cát" là hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi sự di chuyển nhanh chóng của bụi cát trong không khí, thường xảy ra ở các khu vực khô cằn hoặc sa mạc. Bão cát có thể gây ra tầm nhìn kém và ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng như môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "a" trong "sand" có thể nhẹ hơn so với ở Mỹ, nơi âm này thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "sandstorm" bao gồm hai phần: "sand" (cát) và "storm" (bão). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sand", liên quan đến từ tiếng Đức cổ "sant", có nghĩa là vật liệu nhỏ, hạt. "Storm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "storm", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là bão tố. Khái niệm "sandstorm" diễn tả hiện tượng thời tiết nơi cát và bụi được quấy động và vận chuyển bởi gió mạnh, phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố tự nhiên và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Từ "sandstorm" (bão cát) xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và khí hậu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hiện tượng thời tiết cực đoan và tác động của nó đến sinh thái và con người. Ngoài ra, trong các bài viết tin tức và nghiên cứu khoa học, "sandstorm" cũng xuất hiện khi phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống ở những vùng sa mạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp