Bản dịch của từ Sapient trong tiếng Việt
Sapient

Sapient (Adjective)
Humans are sapient beings capable of complex social interactions and reasoning.
Con người là sinh vật thông minh có khả năng tương tác xã hội phức tạp.
Not all animals are sapient like humans; many lack advanced reasoning.
Không phải tất cả động vật đều thông minh như con người; nhiều loài thiếu lý luận cao cấp.
Are humans the only sapient species on Earth today?
Con người có phải là loài thông minh duy nhất trên Trái Đất hôm nay không?
Khôn ngoan, hoặc cố tỏ ra khôn ngoan.
Wise or attempting to appear wise.
The sapient leader made wise decisions during the community meeting last week.
Nhà lãnh đạo thông thái đã đưa ra quyết định khôn ngoan trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people do not consider him sapient despite his age and experience.
Nhiều người không coi ông ấy là thông thái mặc dù ông ấy có tuổi và kinh nghiệm.
Is the sapient advice from the elders always followed by the youth?
Liệu lời khuyên thông thái từ người lớn có luôn được giới trẻ tuân theo không?
Sapient (Noun)
Humans are sapient beings with advanced problem-solving skills.
Con người là sinh vật sapient với kỹ năng giải quyết vấn đề nâng cao.
Not every sapient can understand complex social issues.
Không phải mọi sapient đều có thể hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
Are all sapients capable of empathy and compassion in society?
Tất cả sapient có khả năng đồng cảm và lòng từ bi trong xã hội không?
Họ từ
Từ "sapient" có nghĩa là thông minh hoặc khôn ngoan, thường được sử dụng để chỉ sự tri thức và nhận thức sâu sắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và nhân chủng học để mô tả con người hoặc các sinh vật thể hiện sự phát triển toán học và xã hội vượt trội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sapient" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật nhiều hơn.
Từ "sapient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapientem", hình thức hiện tại của động từ "sapere", có nghĩa là "biết" hoặc "có trí tuệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng và trí tuệ minh mẫn. Ngày nay, "sapient" thường liên quan đến những phẩm chất của sự khôn ngoan và khả năng hiểu biết sâu sắc, phản ánh nguồn gốc trí tuệ của từ.
Từ "sapient" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là nghiên cứu triết học và tâm lý học liên quan đến trí tuệ và nhận thức. "Sapient" thường được sử dụng để mô tả con người có trí tuệ cao hoặc có khả năng tư duy sâu sắc, thường liên quan đến các tình huống mô tả sự khác biệt giữa con người và loài vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp