Bản dịch của từ Sapient trong tiếng Việt

Sapient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapient (Adjective)

sˈeɪpint
sˈeɪpint
01

Liên quan đến loài người (homo sapiens)

Relating to the human species homo sapiens.

Ví dụ

Humans are sapient beings capable of complex social interactions and reasoning.

Con người là sinh vật thông minh có khả năng tương tác xã hội phức tạp.

Not all animals are sapient like humans; many lack advanced reasoning.

Không phải tất cả động vật đều thông minh như con người; nhiều loài thiếu lý luận cao cấp.

Are humans the only sapient species on Earth today?

Con người có phải là loài thông minh duy nhất trên Trái Đất hôm nay không?

02

Khôn ngoan, hoặc cố tỏ ra khôn ngoan.

Wise or attempting to appear wise.

Ví dụ

The sapient leader made wise decisions during the community meeting last week.

Nhà lãnh đạo thông thái đã đưa ra quyết định khôn ngoan trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many people do not consider him sapient despite his age and experience.

Nhiều người không coi ông ấy là thông thái mặc dù ông ấy có tuổi và kinh nghiệm.

Is the sapient advice from the elders always followed by the youth?

Liệu lời khuyên thông thái từ người lớn có luôn được giới trẻ tuân theo không?

Sapient (Noun)

sˈeɪpint
sˈeɪpint
01

Một con người thuộc loài homo sapiens.

A human of the species homo sapiens.

Ví dụ

Humans are sapient beings with advanced problem-solving skills.

Con người là sinh vật sapient với kỹ năng giải quyết vấn đề nâng cao.

Not every sapient can understand complex social issues.

Không phải mọi sapient đều có thể hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.

Are all sapients capable of empathy and compassion in society?

Tất cả sapient có khả năng đồng cảm và lòng từ bi trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapient

Không có idiom phù hợp