Bản dịch của từ Saponaria trong tiếng Việt

Saponaria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saponaria(Noun)

sˌæpənˈeəriə
ˌsæpəˈnɛriə
01

Một loài thực vật thuộc chi Saponaria, được biết đến với các đặc tính giống như xà phòng.

A plant of the genus Saponaria known for its soaplike properties

Ví dụ
02

Được sử dụng trong y học cổ truyền thảo dược

Used in traditional herbal medicine

Ví dụ
03

Thường được gọi là cây cỏ bật nhảy

Commonly referred to as bouncing bet

Ví dụ