Bản dịch của từ Sapped trong tiếng Việt

Sapped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapped (Verb)

sˈæpt
sˈæpt
01

Dần dần làm suy yếu hoặc tiêu diệt (sức mạnh hoặc quyền lực của một người)

Gradually weaken or destroy a persons strength or power.

Ví dụ

The constant criticism sapped her confidence during the public speaking event.

Những lời chỉ trích liên tục đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy trong sự kiện thuyết trình.

Negative comments did not sap his determination to succeed in social work.

Những lời bình luận tiêu cực không làm suy yếu quyết tâm của anh ấy trong công việc xã hội.

Did the lack of support sap your enthusiasm for the community project?

Thiếu sự hỗ trợ đã làm suy yếu sự nhiệt tình của bạn cho dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapped

Không có idiom phù hợp