Bản dịch của từ Sapped trong tiếng Việt
Sapped

Sapped (Verb)
The constant criticism sapped her confidence during the public speaking event.
Những lời chỉ trích liên tục đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy trong sự kiện thuyết trình.
Negative comments did not sap his determination to succeed in social work.
Những lời bình luận tiêu cực không làm suy yếu quyết tâm của anh ấy trong công việc xã hội.
Did the lack of support sap your enthusiasm for the community project?
Thiếu sự hỗ trợ đã làm suy yếu sự nhiệt tình của bạn cho dự án cộng đồng?
Họ từ
Từ "sapped" là quá khứ của động từ "sap", có nghĩa là làm yếu đi hoặc lấy đi năng lượng, sức sống của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc cạn kiệt năng lượng. "Sapped" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào cảm xúc và sức khỏe tâm thần hơn.
Từ "sapped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sap", có thể truy nguyên về tiếng La Tinh "sappa", nghĩa là "nhựa cây". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ quá trình lấy đi nhựa hoặc sức sống từ một cái gì đó, đặc biệt là thực vật. Ngày nay, "sapped" được sử dụng để miêu tả trạng thái bị suy yếu, kiệt quệ, thể hiện sự mất mát năng lượng hoặc sức mạnh, đồng thời phản ánh sự liên kết giữa ngữ nghĩa nguyên gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "sapped" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, khi phân tích tình trạng kiệt sức hay mất mát. Trong các bối cảnh khác, "sapped" thường được dùng để mô tả cảm giác kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần, thường gặp trong văn viết về tâm lý, sức khỏe hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp