Bản dịch của từ Sapping trong tiếng Việt

Sapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapping (Verb)

sˈæpɪŋ
sˈæpɪŋ
01

Dần dần làm suy yếu hoặc tiêu diệt (sức mạnh hoặc quyền lực của ai đó)

Gradually weaken or destroy someones strength or power.

Ví dụ

The constant criticism is sapping her confidence in social situations.

Sự chỉ trích liên tục đang làm suy yếu sự tự tin của cô ấy.

Social media is not sapping my motivation to connect with others.

Mạng xã hội không làm giảm động lực của tôi để kết nối với người khác.

Is the pressure of social expectations sapping your energy to socialize?

Áp lực từ kỳ vọng xã hội có làm suy yếu năng lượng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapping

Không có idiom phù hợp