Bản dịch của từ Sapping trong tiếng Việt
Sapping

Sapping (Verb)
The constant criticism is sapping her confidence in social situations.
Sự chỉ trích liên tục đang làm suy yếu sự tự tin của cô ấy.
Social media is not sapping my motivation to connect with others.
Mạng xã hội không làm giảm động lực của tôi để kết nối với người khác.
Is the pressure of social expectations sapping your energy to socialize?
Áp lực từ kỳ vọng xã hội có làm suy yếu năng lượng của bạn không?
Họ từ
"Sapping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, liên quan đến hành động lấy đi sức mạnh, năng lượng hoặc hiệu lực. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường đề cập đến việc cây cối hút nước và chất dinh dưỡng từ đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sapping" có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa, nhưng không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc làm yếu đi hoặc phán xét một cách tiêu cực.
Từ "sapping" xuất phát từ động từ "sap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sappa", nghĩa là nước hoặc dung dịch trong cây. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hút dịch hoặc tước bỏ sức mạnh của một cái gì đó. Hiện nay, "sapping" dùng để chỉ hành động làm giảm sức mạnh, tinh thần hoặc năng lực của ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh rõ ràng cách thức mà từ này đã tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự tiêu hao năng lượng tự nhiên.
Từ "sapping" thường xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến sinh thái học hoặc năng lượng, nhưng không phải là thuật ngữ thường gặp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả sự suy yếu hoặc giảm sút năng lượng, ví dụ, trong bối cảnh áp lực công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "sapping" thường được dùng để chỉ sự tiêu tốn năng lượng hoặc sức mạnh một cách chậm rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp