Bản dịch của từ Sarcolemma trong tiếng Việt

Sarcolemma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcolemma (Noun)

sɑɹkoʊlˈɛmə
sɑɹkoʊlˈɛmə
01

Vỏ hình ống trong suốt mịn bao bọc các sợi cơ xương.

The fine transparent tubular sheath which envelops the fibres of skeletal muscles.

Ví dụ

The sarcolemma plays a crucial role in muscle contraction.

Sarcolemma đóng vai trò quan trọng trong co bóp cơ.

Damage to the sarcolemma can impair muscle function.

Hỏng hóc sarcolemma có thể làm suy giảm chức năng cơ bắp.

Is the sarcolemma affected by regular exercise?

Sarcolemma có bị ảnh hưởng bởi việc tập luyện thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sarcolemma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarcolemma

Không có idiom phù hợp