Bản dịch của từ Sarcolemma trong tiếng Việt
Sarcolemma

Sarcolemma (Noun)
Vỏ hình ống trong suốt mịn bao bọc các sợi cơ xương.
The fine transparent tubular sheath which envelops the fibres of skeletal muscles.
The sarcolemma plays a crucial role in muscle contraction.
Sarcolemma đóng vai trò quan trọng trong co bóp cơ.
Damage to the sarcolemma can impair muscle function.
Hỏng hóc sarcolemma có thể làm suy giảm chức năng cơ bắp.
Is the sarcolemma affected by regular exercise?
Sarcolemma có bị ảnh hưởng bởi việc tập luyện thường xuyên không?
Họ từ
Sarcolemma là màng tế bào của sợi cơ, đảm nhiệm vai trò bảo vệ và duy trì môi trường nội bào cho bào tương. Sarcolemma có cấu trúc kép lipid và chứa các protein đóng vai trò trong dẫn truyền xung động thần kinh, cũng như trong sự co bóp cơ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sarcolemma" và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh một số âm khác nhau.
Từ "sarcolemma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sarcus", nghĩa là "thịt", và "lemma", có nghĩa là "vỏ" hoặc "bao ngoài". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ màng tế bào bao bọc sợi cơ. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa cấu trúc sinh học và chức năng bảo vệ của màng trong tế bào cơ, giúp duy trì tính toàn vẹn và chức năng của các tế bào cơ trong cơ thể.
Từ "sarcolemma" là thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của tế bào cơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết hoặc nói về sinh lý học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như bài giảng, tài liệu nghiên cứu hoặc hội thảo chuyên ngành về cơ và mô.