Bản dịch của từ Sassily trong tiếng Việt

Sassily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sassily (Adverb)

sˈæsəli
sˈæsəli
01

Một cách sôi nổi, táo bạo và có phần ngang tàng.

In a lively bold and somewhat impudent manner.

Ví dụ

She sassily challenged the outdated social norms at the conference.

Cô ấy một cách táo bạo thách thức các chuẩn mực xã hội lỗi thời tại hội nghị.

He did not sassily respond to the critics during the debate.

Anh ấy không trả lời một cách táo bạo các nhà phê bình trong cuộc tranh luận.

Did she sassily express her opinions at the community meeting?

Cô ấy có bày tỏ ý kiến một cách táo bạo tại cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sassily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sassily

Không có idiom phù hợp