Bản dịch của từ Sassily trong tiếng Việt
Sassily

Sassily (Adverb)
She sassily challenged the outdated social norms at the conference.
Cô ấy một cách táo bạo thách thức các chuẩn mực xã hội lỗi thời tại hội nghị.
He did not sassily respond to the critics during the debate.
Anh ấy không trả lời một cách táo bạo các nhà phê bình trong cuộc tranh luận.
Did she sassily express her opinions at the community meeting?
Cô ấy có bày tỏ ý kiến một cách táo bạo tại cuộc họp cộng đồng không?
"Sassily" là trạng từ mô tả cách hành động hoặc cách biểu đạt một cách sắc sảo, tự tin, thường đi kèm với thái độ thách thức hoặc kiêu ngạo. Từ này thường được sử dụng để chỉ một phong cách giao tiếp mạnh mẽ, mang tính châm chọc. Về phương diện ngữ âm và ngữ nghĩa, từ này có thể được sử dụng khá đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách thức thể hiện và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách ngôn ngữ của người nói.
Từ "sassily" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "sass", có nghĩa là nói chuyện một cách không tôn trọng hoặc mỉa mai. "Sass" có thể được truy nguồn đến khoảng giữa thế kỷ 19, có thể liên quan đến từ "sassy", diễn tả tính cách kiêu ngạo, tự tin, và đôi khi là thách thức. Sự kết hợp của hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ "sassily", biểu thị cách hành xử hoặc phát ngôn với thái độ tự mãn, thường được áp dụng trong các cuộc hội thoại hiện đại.
Từ "sassily" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking khi mô tả thái độ hay cách thể hiện cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cách nói năng thể hiện sự tự tin hoặc châm biếm, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng. Các tình huống phổ biến bao gồm việc thể hiện sự phản kháng hoặc tính cách táo bạo trong các cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp