Bản dịch của từ Sassy trong tiếng Việt
Sassy
Adjective
Sassy (Adjective)
sˈæsi
sˈæsi
Ví dụ
She has a sassy attitude that always brightens up the room.
Cô ấy có thái độ hài hước luôn làm sáng sủa phòng.
The sassy teenager confidently spoke up during the social event.
Người thanh thiếu niên hài hước tự tin phát biểu trong sự kiện xã hội.
Her sassy remarks added a fun and lively vibe to the gathering.
Những lời châm biếm hài hước của cô ấy tạo thêm một không khí vui vẻ và sôi động cho buổi tụ tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp