Bản dịch của từ Sassy trong tiếng Việt

Sassy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sassy (Adjective)

sˈæsi
sˈæsi
01

Sống động, táo bạo và tràn đầy tinh thần; táo bạo.

Lively bold and full of spirit cheeky.

Ví dụ

She has a sassy attitude that always brightens up the room.

Cô ấy có thái độ hài hước luôn làm sáng sủa phòng.

The sassy teenager confidently spoke up during the social event.

Người thanh thiếu niên hài hước tự tin phát biểu trong sự kiện xã hội.

Her sassy remarks added a fun and lively vibe to the gathering.

Những lời châm biếm hài hước của cô ấy tạo thêm một không khí vui vẻ và sôi động cho buổi tụ tập.

Dạng tính từ của Sassy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sassy

Xassy

Sassier

Sassier

Sassiest

Xấc xược nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sassy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sassy

fˈæt ənd sˈæsi

Ăn no mặc ấm/ Sống khỏe mạnh, vui vẻ

In good health and spirits.

After winning the competition, she felt fat and sassy.

Sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh và phấn chấn.