Bản dịch của từ Cheeky trong tiếng Việt

Cheeky

Adjective

Cheeky (Adjective)

tʃˈiki
tʃˈiki
01

Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc lịch sự theo cách gây cười hoặc hấp dẫn.

Showing a lack of respect or politeness in a way that is amusing or appealing.

Ví dụ

She made a cheeky remark during the meeting, causing laughter.

Cô ấy đã nói một lời châm biếm trong cuộc họp, gây tiếng cười.

The cheeky child teased his classmates playfully in the playground.

Đứa trẻ châm biếm bạn cùng lớp một cách đùa giỡn ở sân chơi.

The comedian's cheeky jokes entertained the audience at the comedy show.

Những câu nói châm biếm của diễn viên hài đã làm vui khán giả tại chương trình hài kịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheeky

Không có idiom phù hợp