Bản dịch của từ Cheeky trong tiếng Việt
Cheeky
Cheeky (Adjective)
She made a cheeky remark during the meeting, causing laughter.
Cô ấy đã nói một lời châm biếm trong cuộc họp, gây tiếng cười.
The cheeky child teased his classmates playfully in the playground.
Đứa trẻ châm biếm bạn cùng lớp một cách đùa giỡn ở sân chơi.
The comedian's cheeky jokes entertained the audience at the comedy show.
Những câu nói châm biếm của diễn viên hài đã làm vui khán giả tại chương trình hài kịch.
Dạng tính từ của Cheeky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheeky Táo tợn | Cheekier Táo bạo hơn | Cheekiest Táo tợn nhất |
Họ từ
Từ “cheeky” được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để miêu tả một hành động hoặc thái độ táo bạo, thường là không tôn trọng hoặc thiếu nghiêm túc, nhưng lại có sự duyên dáng hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến và mang sắc thái thân thiện hơn. Ở tiếng Anh Mỹ, một từ tương tự có thể là “impudent”, nhưng ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ thân mật và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cheeky" có nguồn gốc từ từ "cheek" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cyce" trong tiếng Anh trung đại, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "gena", có nghĩa là "má". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự táo bạo hoặc thái độ khiếm nhã liên quan đến việc đối diện. Qua thời gian, "cheeky" đã phát triển để chỉ những hành vi tinh nghịch, ngạo mạn nhưng thường mang tính hài hước, phản ánh sự châm biếm hoặc sự thiếu tôn trọng một cách nhẹ nhàng.
Từ "cheeky" có tần suất sử dụng thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và phần viết liên quan đến mô tả tính cách hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "cheeky" thường được dùng để miêu tả hành vi vô lễ nhưng đôi khi lại mang tính hài hước, chẳng hạn như khi một đứa trẻ nói điều gì đó không phù hợp nhưng lại đáng yêu. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn chương thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp