Bản dịch của từ Cheeky trong tiếng Việt
Cheeky

Cheeky(Adjective)
Dạng tính từ của Cheeky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cheeky Táo tợn | Cheekier Táo bạo hơn | Cheekiest Táo tợn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “cheeky” được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để miêu tả một hành động hoặc thái độ táo bạo, thường là không tôn trọng hoặc thiếu nghiêm túc, nhưng lại có sự duyên dáng hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến và mang sắc thái thân thiện hơn. Ở tiếng Anh Mỹ, một từ tương tự có thể là “impudent”, nhưng ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ thân mật và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cheeky" có nguồn gốc từ từ "cheek" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cyce" trong tiếng Anh trung đại, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "gena", có nghĩa là "má". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự táo bạo hoặc thái độ khiếm nhã liên quan đến việc đối diện. Qua thời gian, "cheeky" đã phát triển để chỉ những hành vi tinh nghịch, ngạo mạn nhưng thường mang tính hài hước, phản ánh sự châm biếm hoặc sự thiếu tôn trọng một cách nhẹ nhàng.
Từ "cheeky" có tần suất sử dụng thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và phần viết liên quan đến mô tả tính cách hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "cheeky" thường được dùng để miêu tả hành vi vô lễ nhưng đôi khi lại mang tính hài hước, chẳng hạn như khi một đứa trẻ nói điều gì đó không phù hợp nhưng lại đáng yêu. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn chương thiếu nhi.
Họ từ
Từ “cheeky” được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để miêu tả một hành động hoặc thái độ táo bạo, thường là không tôn trọng hoặc thiếu nghiêm túc, nhưng lại có sự duyên dáng hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến và mang sắc thái thân thiện hơn. Ở tiếng Anh Mỹ, một từ tương tự có thể là “impudent”, nhưng ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ thân mật và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cheeky" có nguồn gốc từ từ "cheek" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cyce" trong tiếng Anh trung đại, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "gena", có nghĩa là "má". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự táo bạo hoặc thái độ khiếm nhã liên quan đến việc đối diện. Qua thời gian, "cheeky" đã phát triển để chỉ những hành vi tinh nghịch, ngạo mạn nhưng thường mang tính hài hước, phản ánh sự châm biếm hoặc sự thiếu tôn trọng một cách nhẹ nhàng.
Từ "cheeky" có tần suất sử dụng thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và phần viết liên quan đến mô tả tính cách hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "cheeky" thường được dùng để miêu tả hành vi vô lễ nhưng đôi khi lại mang tính hài hước, chẳng hạn như khi một đứa trẻ nói điều gì đó không phù hợp nhưng lại đáng yêu. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn chương thiếu nhi.
