Bản dịch của từ Sat trong tiếng Việt

Sat

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sat(Verb)

sˈæt
ˈsæt
01

Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động

To be in a state of rest or inactivity

Ví dụ
02

Để ở một vị trí hoặc địa điểm nhất định

To be in a specified position or place

Ví dụ
03

Ngồi xuống hoặc làm cho ai đó ngồi xuống

To sit down or to cause to sit down

Ví dụ

Sat(Adjective)

sˈæt
ˈsæt
01

Ngồi xuống hoặc khiến ai đó ngồi xuống

Past tense of sit

Ví dụ
02

Ở một vị trí hoặc địa điểm đã xác định.

Being set down

Ví dụ
03

Ở trong trạng thái yên tĩnh hoặc không hoạt động

Positioned or placed in a particular way or location

Ví dụ

Sat(Noun)

sˈæt
ˈsæt
01

Ngồi xuống hoặc khiến ai đó ngồi xuống

A seat or a sitting place

Ví dụ
02

Để ở trong một vị trí hoặc địa điểm nhất định

A particular sitting or session

Ví dụ
03

Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động.

The act of sitting down

Ví dụ