Bản dịch của từ Sat trong tiếng Việt
Sat

Sat (Adjective)
(anh, vị ngữ) ngồi; ngồi xuống).
Uk predicative seated sitting down.
The sat guests enjoyed the party.
Những khách ngồi đã thích thú buổi tiệc.
She looked at the sat audience with a smile.
Cô nhìn khán giả ngồi với nụ cười.
The sat students listened attentively to the lecture.
Những học sinh ngồi chăm chú nghe bài giảng.
Sat (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngồi.
Simple past and past participle of sit.
She sat quietly during the meeting.
Cô ấy ngồi im lặng trong cuộc họp.
They sat together at the park.
Họ ngồi cùng nhau ở công viên.
He sat on the bench waiting for his friend.
Anh ta ngồi trên ghế đợi bạn.
Dạng động từ của Sat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sitting |
Họ từ
Từ "sat" là dạng quá khứ của động từ "sit" trong tiếng Anh, có nghĩa là ngồi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sat" được sử dụng để chỉ trạng thái đã ngồi trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Về ngữ âm, không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này; tuy nhiên, trong một số vùng của Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn. "Sat" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng.
Từ "sat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satur" có nghĩa là "no đủ" hoặc "đầy đủ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sat" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngôn ngữ học tới văn học, để chỉ trạng thái đã được thỏa mãn hoặc hoàn thành. Sự chuyển tiếp từ hình thái nguyên gốc sang nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa sự đầy đủ và cảm giác thỏa mãn, thường được sử dụng trong các diễn đạt chỉ sự hài lòng hoặc dư thừa.
Từ "sat" có tần suất sử dụng biến đổi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động ngồi, trong khi ở phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc tình huống phỏng vấn. Tương tự, trong phần Viết và Nói, từ "sat" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái hay hành động của một đối tượng, thường liên quan đến những tình huống giao tiếp hàng ngày như gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



