ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sat
Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động
To be in a state of rest or inactivity
Để ở một vị trí hoặc địa điểm nhất định
To be in a specified position or place
Ngồi xuống hoặc làm cho ai đó ngồi xuống
To sit down or to cause to sit down
Ngồi xuống hoặc khiến ai đó ngồi xuống
Past tense of sit
Ở một vị trí hoặc địa điểm đã xác định.
Being set down
Ở trong trạng thái yên tĩnh hoặc không hoạt động
Positioned or placed in a particular way or location
A seat or a sitting place
Để ở trong một vị trí hoặc địa điểm nhất định
A particular sitting or session
Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động.
The act of sitting down