Bản dịch của từ Sating trong tiếng Việt
Sating

Sating (Verb)
The party was sating everyone's desire for social interaction and fun.
Bữa tiệc đã làm thỏa mãn mong muốn giao lưu và vui vẻ của mọi người.
The event did not sating my need for meaningful conversations.
Sự kiện không làm thỏa mãn nhu cầu của tôi về những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
Is this gathering sating your appetite for good company and laughter?
Buổi tụ họp này có làm thỏa mãn nhu cầu của bạn về bạn bè và tiếng cười không?
Sating (Noun)
Hành động thỏa mãn ham muốn hoặc sự thèm ăn.
The act of satisfying a desire or appetite.
Her sating of his hunger impressed the judges in the IELTS speaking test.
Cách cô ấy làm hài lòng nhu cầu ăn uống của anh ấy đã gây ấn tượng với các giám khảo trong bài thi nói IELTS.
Not sating the examiner's curiosity may result in a lower writing score.
Không làm hài lòng sự tò mò của giám khảo có thể dẫn đến điểm viết thấp hơn.
Is sating the reader's interest crucial for a high score in IELTS?
Việc làm hài lòng sự quan tâm của người đọc có quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?
Họ từ
Từ "sating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "sate", có nghĩa là làm thỏa mãn hoặc làm đầy, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thỏa mãn cơn đói hoặc ham muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "sate" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, trong khi nghĩa cơ bản vẫn được duy trì.
Từ "sating" có nguồn gốc từ động từ Latin "saturare", nghĩa là "đầy đủ" hoặc "làm đầy". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm thoả mãn nhu cầu hoặc khát vọng. Từ "sating" hiện nay diễn tả hành động làm thỏa mãn hoặc bão hòa một nhu cầu, thường là sự thèm ăn hoặc khát vọng trong cuộc sống. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ sự đầy đủ về vật chất đến sự thoả mãn tâm lý.
Từ "sating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thỏa mãn cơn đói hoặc sự thỏa mãn nhu cầu nào đó. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, "sating" thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác thỏa mãn mạnh mẽ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp