Bản dịch của từ Sating trong tiếng Việt

Sating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sating (Verb)

sˈeɪtɨŋ
sˈeɪtɨŋ
01

Để thỏa mãn một mong muốn hoặc sự thèm ăn.

To satisfy a desire or appetite.

Ví dụ

The party was sating everyone's desire for social interaction and fun.

Bữa tiệc đã làm thỏa mãn mong muốn giao lưu và vui vẻ của mọi người.

The event did not sating my need for meaningful conversations.

Sự kiện không làm thỏa mãn nhu cầu của tôi về những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.

Is this gathering sating your appetite for good company and laughter?

Buổi tụ họp này có làm thỏa mãn nhu cầu của bạn về bạn bè và tiếng cười không?

Sating (Noun)

sˈeɪtɨŋ
sˈeɪtɨŋ
01

Hành động thỏa mãn ham muốn hoặc sự thèm ăn.

The act of satisfying a desire or appetite.

Ví dụ

Her sating of his hunger impressed the judges in the IELTS speaking test.

Cách cô ấy làm hài lòng nhu cầu ăn uống của anh ấy đã gây ấn tượng với các giám khảo trong bài thi nói IELTS.

Not sating the examiner's curiosity may result in a lower writing score.

Không làm hài lòng sự tò mò của giám khảo có thể dẫn đến điểm viết thấp hơn.

Is sating the reader's interest crucial for a high score in IELTS?

Việc làm hài lòng sự quan tâm của người đọc có quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sating

Không có idiom phù hợp