Bản dịch của từ Satiric trong tiếng Việt
Satiric

Satiric (Adjective)
Chứa đựng hoặc sử dụng sự châm biếm.
Containing or using satire.
The satiric article criticized social media's impact on communication.
Bài viết châm biếm chỉ trích tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
The film was not satiric; it lacked humor and criticism.
Bộ phim không mang tính châm biếm; nó thiếu hài hước và chỉ trích.
Is the satiric cartoon about politics effective in conveying its message?
Liệu bức tranh châm biếm về chính trị có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp không?
Satiric (Adverb)
The comedian spoke satirically about social media's impact on society.
Nhà hài kịch nói một cách châm biếm về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Many people do not understand satirically written articles in the news.
Nhiều người không hiểu các bài viết châm biếm trong tin tức.
Did the documentary present social issues satirically or seriously?
Bộ phim tài liệu có trình bày các vấn đề xã hội một cách châm biếm không?
Họ từ
Từ "satiric" (adj.) có nghĩa là mang tính châm biếm, thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật có mục đích nhằm chỉ trích hoặc phê phán những thói hư tật xấu của con người hay xã hội thông qua sự hài hước. Trong tiếng Anh, có thể gặp biến thể "satirical", có nghĩa tương đương. Sự khác biệt thường thấy giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến cách phát âm hơn là nghĩa, mặc dù cách sử dụng của chúng không khác biệt rõ rệt.
Từ "satiric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satira", có nghĩa là "bài thơ trào phúng". Lịch sử ngôn ngữ của từ này bắt đầu từ thể loại văn học La Mã cổ đại, nơi mà satira thường được sử dụng để chỉ trích và châm biếm xã hội và chính trị. Ngày nay, "satiric" được dùng để mô tả những tác phẩm hoặc phong cách nghệ thuật sử dụng sự châm biếm để phê phán các vấn đề xã hội, giữ nguyên ý nghĩa dán tiếp từ nguồn gốc cổ đại.
Từ "satiric" (châm biếm) có tần suất sử dụng cao trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về văn học hoặc bình luận xã hội. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích các tác phẩm văn học mang tính châm biếm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "satiric" thường được dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật, truyền hình hoặc phim có phong cách châm biếm nhằm mục đích phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp