Bản dịch của từ Satiric trong tiếng Việt

Satiric

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satiric (Adjective)

sətˈɪɹik
sətˈɪɹɪk
01

Chứa đựng hoặc sử dụng sự châm biếm.

Containing or using satire.

Ví dụ

The satiric article criticized social media's impact on communication.

Bài viết châm biếm chỉ trích tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.

The film was not satiric; it lacked humor and criticism.

Bộ phim không mang tính châm biếm; nó thiếu hài hước và chỉ trích.

Is the satiric cartoon about politics effective in conveying its message?

Liệu bức tranh châm biếm về chính trị có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp không?

Satiric (Adverb)

sətˈɪɹik
sətˈɪɹɪk
01

Một cách châm biếm.

In a satirical way.

Ví dụ

The comedian spoke satirically about social media's impact on society.

Nhà hài kịch nói một cách châm biếm về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Many people do not understand satirically written articles in the news.

Nhiều người không hiểu các bài viết châm biếm trong tin tức.

Did the documentary present social issues satirically or seriously?

Bộ phim tài liệu có trình bày các vấn đề xã hội một cách châm biếm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satiric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satiric

Không có idiom phù hợp