Bản dịch của từ Saunter trong tiếng Việt

Saunter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saunter (Noun)

sˈɔntɚ
sˈɑntəɹ
01

Một cuộc dạo chơi nhàn nhã.

A leisurely stroll.

Ví dụ

She took a saunter in the park before the IELTS speaking test.

Cô ấy đi dạo trong công viên trước bài thi nói IELTS.

He didn't have time for a saunter due to the writing practice.

Anh ấy không có thời gian để đi dạo vì việc luyện viết.

Did you enjoy a saunter around the campus after the exam?

Bạn có thích việc đi dạo xung quanh khuôn viên sau bài thi không?

Dạng danh từ của Saunter (Noun)

SingularPlural

Saunter

Saunters

Saunter (Verb)

sˈɔntɚ
sˈɑntəɹ
01

Đi bộ một cách chậm rãi, thoải mái.

Walk in a slow relaxed manner.

Ví dụ

She sauntered around the park during the IELTS speaking test break.

Cô ấy dạo chơi xung quanh công viên trong giờ nghỉ bài kiểm tra nói IELTS.

He does not like to saunter when practicing for the IELTS writing.

Anh ấy không thích dạo chơi khi luyện tập cho phần viết IELTS.

Did they saunter through the museum before the IELTS listening section?

Họ đã dạo chơi qua bảo tàng trước khi phần nghe IELTS chưa?

Dạng động từ của Saunter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Saunter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sauntered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sauntered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Saunters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sauntering

Kết hợp từ của Saunter (Verb)

CollocationVí dụ

Saunter over to

Đi tới một cách thong thả

I sauntered over to sarah during the ielts speaking test.

Tôi đi đến bên sarah trong bài kiểm tra nói ielts.

Saunter through

Đi dạo thong thả

They saunter through the park every sunday afternoon.

Họ đi dạo qua công viên mỗi chiều chủ nhật.

Saunter into

Tản bộ vào

Many students saunter into the café after class to socialize.

Nhiều sinh viên đi vào quán cà phê sau giờ học để giao lưu.

Saunter out of

Đi ra một cách thong thả

Students saunter out of the library after studying for hours.

Sinh viên đi ra khỏi thư viện sau khi học hàng giờ.

Saunter up to

Đi dạo tới

She sauntered up to the group at the coffee shop yesterday.

Cô ấy đi đến nhóm ở quán cà phê hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saunter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saunter

Không có idiom phù hợp