Bản dịch của từ Saunter trong tiếng Việt
Saunter

Saunter (Noun)
She took a saunter in the park before the IELTS speaking test.
Cô ấy đi dạo trong công viên trước bài thi nói IELTS.
He didn't have time for a saunter due to the writing practice.
Anh ấy không có thời gian để đi dạo vì việc luyện viết.
Did you enjoy a saunter around the campus after the exam?
Bạn có thích việc đi dạo xung quanh khuôn viên sau bài thi không?
Dạng danh từ của Saunter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saunter | Saunters |
Saunter (Verb)
She sauntered around the park during the IELTS speaking test break.
Cô ấy dạo chơi xung quanh công viên trong giờ nghỉ bài kiểm tra nói IELTS.
He does not like to saunter when practicing for the IELTS writing.
Anh ấy không thích dạo chơi khi luyện tập cho phần viết IELTS.
Did they saunter through the museum before the IELTS listening section?
Họ đã dạo chơi qua bảo tàng trước khi phần nghe IELTS chưa?
Dạng động từ của Saunter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saunter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sauntered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sauntered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saunters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sauntering |
Kết hợp từ của Saunter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saunter over to Đi tới một cách thong thả | I sauntered over to sarah during the ielts speaking test. Tôi đi đến bên sarah trong bài kiểm tra nói ielts. |
Saunter through Đi dạo thong thả | They saunter through the park every sunday afternoon. Họ đi dạo qua công viên mỗi chiều chủ nhật. |
Saunter into Tản bộ vào | Many students saunter into the café after class to socialize. Nhiều sinh viên đi vào quán cà phê sau giờ học để giao lưu. |
Saunter out of Đi ra một cách thong thả | Students saunter out of the library after studying for hours. Sinh viên đi ra khỏi thư viện sau khi học hàng giờ. |
Saunter up to Đi dạo tới | She sauntered up to the group at the coffee shop yesterday. Cô ấy đi đến nhóm ở quán cà phê hôm qua. |
Họ từ
"Saunter" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đi bộ thong thả, thoải mái, không vội vàng, thường gắn liền với trạng thái tâm lý thư giãn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "saunter" có thể liên quan đến hành động di chuyển một cách tự mãn. Cách sử dụng từ này thường thiên về mô tả các hoạt động không cần thiết phải gấp rút, như đi bộ trong công viên hoặc dạo phố.
Từ "saunter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "s'anter", mang ý nghĩa là "đi dạo" hoặc "đi bộ thư giãn". Tiếng Pháp này xuất phát từ động từ "santer", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy múa". Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, thể hiện hành động đi bộ với sự thoải mái và thư giãn. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc di chuyển chậm rãi, không vội vàng, phản ánh trạng thái dễ chịu và tự do trong việc đi lại.
Từ "saunter" thường không được sử dụng phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học và miêu tả, nó diễn tả hành động đi bộ thư thả, thường thể hiện sự thoải mái hoặc thất lạc trong suy nghĩ. Cụ thể, "saunter" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả phong cảnh hoặc trạng thái tâm lý, nhất là trong văn bản văn học, để nhấn mạnh sự thư giãn hoặc tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp