Bản dịch của từ Saury trong tiếng Việt
Saury
Saury (Noun)
Last week, we bought saury for dinner at the market.
Tuần trước, chúng tôi đã mua cá saury cho bữa tối ở chợ.
I do not like saury because it tastes too fishy for me.
Tôi không thích cá saury vì nó có vị quá tanh với tôi.
Do you prefer saury or mackerel in your sushi?
Bạn thích cá saury hay cá thu trong sushi hơn?
Saury (Tên khoa học: Cololabis saira) là một loại cá sống ở vùng nước lạnh của Thái Bình Dương, phổ biến ở cả Nhật Bản và các vùng biển xung quanh. Tên gọi "saury" thường được sử dụng trong tiếng Anh, trong khi ở Nhật Bản, loài cá này được gọi là "sanma". Saury có hình dáng thon dài và hàm sắc nhọn, thường được chế biến thành các món ăn tại nhiều quốc gia. Loài cá này nổi bật với hương vị đặc trưng và chứa nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là axit béo omega-3.
Từ "saury" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saurus", nghĩa là "thằn lằn" hoặc "có vảy", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sauros" với ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loài cá trong họ Scomberesocidae, nổi bật với thân hình dài và thon, tương tự như hình dáng của thằn lằn. Ý nghĩa hiện tại của từ "saury" liên quan đến hình thái và đặc điểm nổi bật của loài cá này, phản ánh sự kết nối giữa hình dạng và tên gọi.
Từ "saury" (cá mòi) có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về ẩm thực hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hải sản, chế biến thực phẩm, hoặc trong các nghiên cứu về sinh học biển. Điều này cho thấy rằng "saury" liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực ẩm thực và môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp