Bản dịch của từ Sauteing trong tiếng Việt
Sauteing

Sauteing (Verb)
She enjoys sauteing vegetables for her friends during gatherings.
Cô ấy thích xào rau cho bạn bè trong những buổi tụ tập.
He avoids sauteing meat as he prefers grilling instead.
Anh ấy tránh xào thịt vì anh ấy thích nướng hơn.
Do you know any tips for sauteing seafood for a party?
Bạn có biết mẹo nào để xào hải sản cho một bữa tiệc không?
Họ từ
Sautéing là một kỹ thuật nấu ăn bằng cách sử dụng một lượng nhỏ chất lỏng (thường là dầu) để nấu thức ăn ở nhiệt độ cao, giúp thực phẩm giữ được độ ẩm và hương vị. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "sauter", có nghĩa là "nhảy". Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm không khác biệt giữa British và American English, tuy nhiên, “sautéing” thường được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh nấu ăn chuyên nghiệp và ẩm thực cao cấp tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "sauteing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sauter", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng La Tinh "saltare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong ẩm thực, "sauteing" chỉ các phương pháp nấu ăn mà thực phẩm được nấu nhanh trên lửa lớn với một lượng nhỏ dầu hoặc bơ, giữ cho thực phẩm không bị ngâm trong chất lỏng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh kỹ thuật chế biến thức ăn hiện đại, tổng hợp từ truyền thống ẩm thực của châu Âu.
Từ "sauteing" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ẩm thực hoặc phương pháp nấu ăn. Trong văn cảnh khác, "sauteing" thường được sử dụng trong sách dạy nấu ăn, chương trình truyền hình ẩm thực, hoặc các khóa học nấu ăn. Nghĩa của nó liên quan đến phương pháp nấu, cụ thể là áp dụng nhiệt độ cao để làm chín thực phẩm nhanh chóng trong một lượng nhỏ chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp