Bản dịch của từ Saviour trong tiếng Việt

Saviour

Noun [U/C]

Saviour (Noun)

sˈeivjəɹ
sˈeivjəɹ
01

Người cứu ai đó hoặc thứ gì đó khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.

A person who saves someone or something from danger or difficulty.

Ví dụ

The saviour rescued the drowning child from the river.

Người cứu sống đã cứu đứa trẻ đang chìm trong sông.

The community hailed the saviour for helping the homeless shelter.

Cộng đồng ca ngợi người cứu sống vì đã giúp trại tạm thời cho người vô gia cư.

She was considered a saviour for her work in disaster relief.

Cô được coi là người cứu sống vì công việc cứu trợ thiên tai của mình.

Kết hợp từ của Saviour (Noun)

CollocationVí dụ

Would-be saviour

Người cứu rỗi trong tương lai

The would-be saviour organized a charity event to help the homeless.

Người cứu tinh sắp tới tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

Personal saviour

Người cứu rỗi cá nhân

Her personal saviour helped her through tough times in society.

Người cứu rỗi cá nhân của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua những thời khắc khó khăn trong xã hội.

Unlikely saviour

Người cứu không tưởng

An introverted student became an unlikely saviour during the school fire.

Một sinh viên nội tâm trở thành người cứu tinh không thể ngờ trong đám cháy trường học.

Potential saviour

Người cứu tinh tiềm năng

The young volunteer became a potential saviour for the homeless.

Người tình nguyện trẻ trở thành người cứu tinh tiềm năng cho người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saviour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saviour

Không có idiom phù hợp