Bản dịch của từ Saviour trong tiếng Việt
Saviour
Saviour (Noun)
Người cứu ai đó hoặc thứ gì đó khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
A person who saves someone or something from danger or difficulty.
The saviour rescued the drowning child from the river.
Người cứu sống đã cứu đứa trẻ đang chìm trong sông.
The community hailed the saviour for helping the homeless shelter.
Cộng đồng ca ngợi người cứu sống vì đã giúp trại tạm thời cho người vô gia cư.
She was considered a saviour for her work in disaster relief.
Cô được coi là người cứu sống vì công việc cứu trợ thiên tai của mình.
Kết hợp từ của Saviour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unlikely saviour Người cứu giúp không thể xảy ra | |
Would-be saviour Người cứu tinh tưởng như sẽ trở thành | |
Potential saviour Người cứu rỗi tiềm năng | |
Personal saviour Người cứu rỗi cá nhân |
Họ từ
Từ "saviour" (hay "savior" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là người cứu rỗi hoặc giải cứu ai đó khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khổ đau. Trong tiếng Anh Anh, "saviour" nhấn mạnh hơn vai trò của sự cứu rỗi theo nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh, trong khi "savior" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chung hơn. Phát âm của "saviour" (/ˈseɪvjər/) và "savior" (/ˈseɪvjər/) cũng tương tự, nhưng lưu ý cách viết khác nhau theo tiếng Anh Anh và Mỹ.
Từ "saviour" có nguồn gốc từ động từ Latin "salvare", nghĩa là "cứu rỗi". Cấu trúc từ này phát triển qua tiếng Pháp "sauveur" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ XIII. Trải qua thời gian, từ "saviour" không chỉ mang ý nghĩa cứu giúp trong bối cảnh tôn giáo mà còn mở rộng ra những lĩnh vực khác như xã hội và văn hóa. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của nhân vật cứu rỗi trong việc bảo vệ và phục hồi, đồng thời nhấn mạnh giá trị tương hỗ giữa con người.
Từ "saviour" (người cứu rỗi) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, tín ngưỡng hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, "saviour" thường xuất hiện trong các chủ đề về đề cao nhân cách con người hoặc thảo luận về các vấn đề đạo đức, như cứu giúp cộng đồng. Từ này thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự hy sinh và lòng dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp