Bản dịch của từ Savoir faire trong tiếng Việt
Savoir faire

Savoir faire (Noun)
Khả năng hành động hoặc nói năng phù hợp trong các tình huống xã hội.
The ability to act or speak appropriately in social situations.
Maria's savoir faire impressed everyone at the social gathering last week.
Savoir faire của Maria đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
John's lack of savoir faire made the meeting uncomfortable for everyone.
Sự thiếu hụt savoir faire của John đã khiến cuộc họp trở nên khó chịu cho mọi người.
Does Sarah demonstrate savoir faire during her presentations at work?
Sarah có thể thể hiện savoir faire trong các buổi trình bày tại công ty không?
Savoir-faire là một thuật ngữ tiếng Pháp, mang nghĩa là "biết cách làm", chỉ khả năng thực hiện các tình huống xã hội một cách khéo léo, bình tĩnh và hiệu quả. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ sự tinh tế và kỹ năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội. Trong khi đó, trong văn cảnh tiếng Pháp, savoir-faire thường nhấn mạnh hơn vào sự am hiểu văn hóa và phong tục tập quán của từng địa phương.
"Savoir faire" là một cụm từ xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "biết cách làm". Thành phần "savoir" có nguồn gốc từ động từ Latin "sapere", nghĩa là "biết, hiểu", trong khi "faire" có nguồn gốc từ động từ Latin "facere", nghĩa là "làm". Cụm từ này được sử dụng để chỉ khả năng ứng xử khéo léo, sự tinh tế và khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống xã hội. Ý nghĩa này phản ánh tinh thần tự tin và thành thạo trong tương tác xã hội, phù hợp với các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp hiện đại.
"Savoir faire" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ khả năng ứng xử khéo léo và linh hoạt trong các tình huống xã hội. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể gặp trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài luận về văn hóa hoặc kỹ năng sống. Ngoài ra, "savoir faire" thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp như kinh doanh và ngoại giao, nơi sự nhạy bén trong giao tiếp và ứng xử đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp