Bản dịch của từ Savoir faire trong tiếng Việt
Savoir faire
Savoir faire (Noun)
Khả năng hành động hoặc nói năng phù hợp trong các tình huống xã hội.
The ability to act or speak appropriately in social situations.
Maria's savoir faire impressed everyone at the social gathering last week.
Savoir faire của Maria đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
John's lack of savoir faire made the meeting uncomfortable for everyone.
Sự thiếu hụt savoir faire của John đã khiến cuộc họp trở nên khó chịu cho mọi người.
Does Sarah demonstrate savoir faire during her presentations at work?
Sarah có thể thể hiện savoir faire trong các buổi trình bày tại công ty không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp