Bản dịch của từ Savoir faire trong tiếng Việt

Savoir faire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savoir faire (Noun)

sævwɑ fˈɛɹ
sævwɑ fˈɛɹ
01

Khả năng hành động hoặc nói năng phù hợp trong các tình huống xã hội.

The ability to act or speak appropriately in social situations.

Ví dụ

Maria's savoir faire impressed everyone at the social gathering last week.

Savoir faire của Maria đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

John's lack of savoir faire made the meeting uncomfortable for everyone.

Sự thiếu hụt savoir faire của John đã khiến cuộc họp trở nên khó chịu cho mọi người.

Does Sarah demonstrate savoir faire during her presentations at work?

Sarah có thể thể hiện savoir faire trong các buổi trình bày tại công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savoir faire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savoir faire

Không có idiom phù hợp