Bản dịch của từ Savor trong tiếng Việt

Savor

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savor(Verb)

sˈeɪvɐ
ˈseɪvɝ
01

Để trân trọng một điều gì đó một cách trọn vẹn và đầy thích thú

To appreciate something fully and with delight

Ví dụ
02

Tận hưởng hoặc tìm thấy niềm vui trong một cảm giác hay trải nghiệm nào đó.

To linger over enjoy or take pleasure in a sensation or experience

Ví dụ
03

Thưởng thức và tận hưởng điều gì đó một cách trọn vẹn.

To taste and enjoy something completely

Ví dụ

Savor(Noun)

sˈeɪvɐ
ˈseɪvɝ
01

Tận hưởng một cảm giác hoặc trải nghiệm nào đó một cách từ từ.

A distinctive quality or attribute associated with something

Ví dụ
02

Thưởng thức và tận hưởng điều gì đó một cách trọn vẹn.

A characteristic taste flavor or smell

Ví dụ
03

Để trân trọng điều gì đó một cách trọn vẹn và với niềm vui thích.

A quality that gives pleasure or enjoyment

Ví dụ