Bản dịch của từ Savor trong tiếng Việt

Savor

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savor (Verb)

sˈeɪvɚz
sˈeɪvɚz
01

Hoàn toàn đánh giá cao hoặc thưởng thức hương vị hoặc mùi của một cái gì đó.

To fully appreciate or enjoy the taste or smell of something.

Ví dụ

She savors every bite of the delicious dessert.

Cô ấy thưởng thức từng miếng của món tráng miệng ngon.

He savors the aroma of freshly brewed coffee in the morning.

Anh ấy thưởng thức hương thơm của cà phê tươi sáng.

They savor the moments spent with friends and family.

Họ thưởng thức những khoảnh khắc bên bạn bè và gia đình.

Savor (Noun)

sˈeɪvɚz
sˈeɪvɚz
01

Một hương vị đặc biệt hoặc mùi cảm nhận được trong một cái gì đó.

A distinctive taste or smell perceived in something.

Ví dụ

The savor of freshly baked bread filled the bakery.

Hương vị của bánh mì nướng mới rán đã làm đầy cửa hàng bánh mì.

She enjoyed the savor of the spicy noodles at the street market.

Cô ấy thích thú với hương vị của mì cay ở chợ đường phố.

The savor of the traditional dish lingered in the air.

Hương vị của món ăn truyền thống còn đọng lại trong không khí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savor

Không có idiom phù hợp