Bản dịch của từ Savor trong tiếng Việt
Savor
Savor (Verb)
She savors every bite of the delicious dessert.
Cô ấy thưởng thức từng miếng của món tráng miệng ngon.
He savors the aroma of freshly brewed coffee in the morning.
Anh ấy thưởng thức hương thơm của cà phê tươi sáng.
They savor the moments spent with friends and family.
Họ thưởng thức những khoảnh khắc bên bạn bè và gia đình.
Savor (Noun)
Một hương vị đặc biệt hoặc mùi cảm nhận được trong một cái gì đó.
A distinctive taste or smell perceived in something.
The savor of freshly baked bread filled the bakery.
Hương vị của bánh mì nướng mới rán đã làm đầy cửa hàng bánh mì.
She enjoyed the savor of the spicy noodles at the street market.
Cô ấy thích thú với hương vị của mì cay ở chợ đường phố.
The savor of the traditional dish lingered in the air.
Hương vị của món ăn truyền thống còn đọng lại trong không khí.
Họ từ
Từ "savor" có nghĩa là thưởng thức, cảm nhận một cách sâu sắc hương vị hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "savor" được sử dụng phổ biến và thường chỉ đến việc thưởng thức món ăn một cách cẩn thận. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "savour" với cùng nghĩa, nhưng có cấu trúc chính tả khác. Cả hai từ đều mang sắc thái tích cực trong ngữ cảnh ẩm thực và trải nghiệm cuộc sống.
Từ "savor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapere", có nghĩa là "biết" hoặc "cảm nhận". Từ này được chuyển tiếp sang tiếng Pháp cổ là "savor", trước khi gia nhập tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "savor" chỉ sự cảm thụ hương vị, tuy nhiên, theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ sự thưởng thức hoặc đánh giá cao một điều gì đó, bao gồm cả trải nghiệm tâm lý và cảm xúc. Sự biến đổi này phản ánh sự phong phú trong cách mà con người cảm nhận và tương tác với cuộc sống.
Từ "savor" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà người nghe hoặc người đọc cần mô tả cảm nhận về thực phẩm hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thưởng thức hương vị của món ăn hoặc đồ uống, đặc biệt trong văn hóa ẩm thực và du lịch. Ngoài ra, "savor" cũng có thể áp dụng trong các tình huống cảm xúc, khi người ta nói về việc tận hưởng khoảnh khắc hoặc trải nghiệm đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp