Bản dịch của từ Saxe trong tiếng Việt

Saxe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saxe (Noun)

sæks
sæks
01

Một màu xanh nhạt với một chút màu xám.

A light blue colour with a greyish tinge.

Ví dụ

The walls of the community center are painted in a saxe color.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu saxe.

The saxe shade is not popular for social event decorations.

Màu saxe không phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội.

Is saxe a suitable color for a community gathering?

Màu saxe có phù hợp cho một buổi họp mặt cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saxe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saxe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.