Bản dịch của từ Saxhorn trong tiếng Việt
Saxhorn

Saxhorn (Noun)
Là một thành viên của dòng nhạc cụ bằng đồng có van và ống ngậm hình phễu, được sử dụng chủ yếu trong các ban nhạc quân đội và kèn đồng.
A member of a family of brass instruments with valves and a funnelshaped mouthpiece used mainly in military and brass bands.
The saxhorn is popular in many military bands across America.
Saxhorn rất phổ biến trong nhiều ban nhạc quân đội ở Mỹ.
Not every brass band includes a saxhorn in their lineup.
Không phải ban nhạc đồng diễn nào cũng có saxhorn trong đội hình.
Is the saxhorn used in the local high school band?
Saxhorn có được sử dụng trong ban nhạc trường trung học địa phương không?
Họ từ
Saxhorn là một loại nhạc cụ thuộc họ đồng, được phát minh bởi Adolphe Sax vào giữa thế kỷ 19. Nhạc cụ này có cấu tạo giống như một chiếc kèn nhưng được thiết kế để phát ra âm thanh ấm áp và mạnh mẽ. Saxhorn thường được sử dụng trong các dàn nhạc quân đội và dàn nhạc đồng. Tại Anh, thuật ngữ "saxhorn" cũng như ở Mỹ đều chỉ cùng một loại nhạc cụ, tuy nhiên sự phổ biến của chúng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa âm nhạc cụ thể.
Từ "saxhorn" xuất phát từ tiếng Pháp "saxhorn", được đặt tên theo nhạc công và nhà chế tạo nhạc cụ Adolphe Sax, người phát minh ra nhạc cụ này vào giữa thế kỷ 19. Nhạc cụ thuộc họ đồng khí, có hình dạng tương tự như kèn trumpet nhưng có âm thanh ấm hơn. Sự phát triển của saxhorn gắn liền với sự tiến bộ trong âm nhạc quân đội và nhạc kèn, phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ âm thanh và vai trò của nhạc cụ trong dàn nhạc.
Từ "saxhorn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do bản chất chuyên biệt của nó liên quan đến âm nhạc. Ở các bài kiểm tra, "saxhorn" chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh về nhạc cụ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về dàn nhạc hoặc phong trào âm nhạc. Từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục âm nhạc hoặc khi nói về các thể loại nhạc cụ đồng.