Bản dịch của từ Scalawag trong tiếng Việt

Scalawag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalawag (Noun)

skˈæləwæg
skˈæləwæg
01

Một người cư xử tồi tệ nhưng theo cách thú vị hoặc đáng yêu.

A person who behaves badly but in an amusing or likable way.

Ví dụ

Tom is a scalawag in the office, always causing mischief.

Tom là một tên lừa đảo trong văn phòng, luôn gây rối.

Sheila is not a scalawag; she is known for her kindness.

Sheila không phải là một tên lừa đảo; cô được biết đến với lòng tốt.

Is John considered a scalawag by his colleagues at work?

Liệu John có được xem là một tên lừa đảo bởi đồng nghiệp ở công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scalawag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalawag

Không có idiom phù hợp