Bản dịch của từ Likable trong tiếng Việt

Likable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Likable (Adjective)

lˈaɪkəbl
lˈaɪkəbl
01

(cách đánh vần tiếng mỹ) có khả năng được yêu thích.

American spelling capable of being liked.

Ví dụ

Sarah is a likable person who makes friends easily.

Sarah là một người dễ mến và dễ kết bạn.

John is not very likable at social gatherings.

John không phải là người dễ mến trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is Emily a likable character in the story?

Emily có phải là một nhân vật dễ mến trong câu chuyện không?

02

(của một người) có những phẩm chất khiến người ta thích; thân thiện, cá tính.

Of a person having qualities tending to result in being liked friendly personable.

Ví dụ

Sarah is a likable person who makes friends easily at parties.

Sarah là một người dễ mến, dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc.

John is not as likable as his outgoing sister, Emily.

John không dễ mến như chị gái hướng ngoại của cậu, Emily.

Is Mark considered a likable person in our social group?

Mark có được coi là một người dễ mến trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Likable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Likable

Dễ thích

More likable

Dễ thích hơn

Most likable

Dễ thích nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/likable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Likable

Không có idiom phù hợp