Bản dịch của từ Likable trong tiếng Việt
Likable

Likable (Adjective)
Sarah is a likable person who makes friends easily.
Sarah là một người dễ mến và dễ kết bạn.
John is not very likable at social gatherings.
John không phải là người dễ mến trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is Emily a likable character in the story?
Emily có phải là một nhân vật dễ mến trong câu chuyện không?
(của một người) có những phẩm chất khiến người ta thích; thân thiện, cá tính.
Of a person having qualities tending to result in being liked friendly personable.
Sarah is a likable person who makes friends easily at parties.
Sarah là một người dễ mến, dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc.
John is not as likable as his outgoing sister, Emily.
John không dễ mến như chị gái hướng ngoại của cậu, Emily.
Is Mark considered a likable person in our social group?
Mark có được coi là một người dễ mến trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Likable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likable Dễ thích | More likable Dễ thích hơn | Most likable Dễ thích nhất |
Họ từ
"Từ 'likable' (có thể được viết là 'likeable' trong tiếng Anh Anh) mang nghĩa là đáng yêu, dễ mến và thường được dùng để miêu tả một người, đặc biệt là những đặc điểm tích cực, thu hút sự thiện cảm từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, 'likable' là cách viết phổ biến hơn, trong khi 'likeable' trong tiếng Anh Anh có thể được coi là lựa chọn chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều có cùng ý nghĩa và được sử dụng tương đối đồng nhất trong ngữ cảnh xã hội".
Từ "likable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licere", có nghĩa là "được cho phép" hoặc "được thích". Tiếng Anh đã nhận từ này qua hình thức "like" vào khoảng thế kỷ 14, liên quan đến việc ưa chuộng hoặc chấp nhận. Thêm hậu tố "-able", chỉ khả năng, tạo ra từ "likable" dẫn dắt đến nghĩa là "có thể được yêu thích". Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa sự chấp nhận xã hội và phẩm chất cá nhân.
Từ "likable" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói khi thí sinh mô tả cá nhân hoặc tính cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả nhân vật trong văn học, điện ảnh, hoặc những người nổi bật trong xã hội, nhấn mạnh vào khả năng thu hút sự đồng cảm và sự ưa thích từ người khác. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp