Bản dịch của từ Scale drawing trong tiếng Việt
Scale drawing
Scale drawing (Noun)
The architect used a scale drawing to plan the new community center.
Kiến trúc sư đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để lập kế hoạch trung tâm cộng đồng mới.
The urban planner did not rely on a scale drawing for the project.
Kế hoạch thành phố không dựa vào bản vẽ tỷ lệ cho dự án.
Did the designer create a scale drawing of the proposed park layout?
Người thiết kế đã tạo bản vẽ tỷ lệ của bố cục công viên đề xuất chưa?
The scale drawing of the new building impressed the investors.
Bản vẽ tỷ lệ của tòa nhà mới gây ấn tượng với nhà đầu tư.
She couldn't understand the scale drawing provided in the report.
Cô ấy không thể hiểu bản vẽ tỷ lệ được cung cấp trong báo cáo.
Scale drawing (Phrase)
She used a scale drawing to illustrate the layout of her house.
Cô ấy đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để minh họa bố cục của ngôi nhà của mình.
I couldn't understand the scale drawing of the city skyline.
Tôi không thể hiểu bản vẽ tỷ lệ của đường chân trời thành phố.
Did you create a scale drawing for your IELTS writing task?
Bạn đã tạo một bản vẽ tỷ lệ cho bài viết IELTS của mình chưa?
She used a scale drawing to plan the layout of her garden.
Cô ấy đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để lên kế hoạch cho vườn của mình.
He couldn't create a scale drawing for the IELTS speaking topic.
Anh ấy không thể tạo bản vẽ tỷ lệ cho chủ đề nói IELTS.
Hình vẽ tỷ lệ (scale drawing) là một loại hình vẽ kỹ thuật sử dụng để biểu diễn hình dạng và kích thước của vật thể theo tỷ lệ nhất định, thường là tỷ lệ nhỏ hơn so với kích thước thực. Hình vẽ tỷ lệ được sử dụng phổ biến trong kiến trúc, thiết kế công nghiệp và giáo dục nghệ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ "scale" có thể nhấn mạnh hơn trong các tài liệu học thuật tại Anh.
Từ "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", có nghĩa là thang hay mức độ. Hình thức này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ châu Âu, trở thành "scale" trong tiếng Anh trung cổ. Trong nghệ thuật và kỹ thuật, "scale drawing" ám chỉ việc vẽ theo tỷ lệ, cho phép tái tạo chính xác các kích thước và tỷ lệ của một đối tượng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc đo đạc các mức độ khác nhau trong việc phác họa.
"Hình vẽ tỷ lệ" là thuật ngữ thường gặp trong phần thi IELTS, đặc biệt là ở các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mô tả các khái niệm liên quan đến bản đồ, thiết kế kiến trúc và kỹ thuật. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật như môn toán, nghệ thuật và kỹ thuật, liên quan đến việc trình bày các đối tượng hoặc không gian theo tỷ lệ nhất định, đảm bảo tính chuẩn xác và khả năng tái hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp