Bản dịch của từ Scale drawing trong tiếng Việt

Scale drawing

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale drawing (Noun)

skeɪl dɹˈɑɪŋ
skeɪl dɹˈɑɪŋ
01

Một bản vẽ thể hiện tỷ lệ thực tế của một vật thể hoặc cấu trúc ở kích thước nhỏ hơn.

A drawing that shows the actual proportions of an object or structure in a smaller size.

Ví dụ

The architect used a scale drawing to plan the new community center.

Kiến trúc sư đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để lập kế hoạch trung tâm cộng đồng mới.

The urban planner did not rely on a scale drawing for the project.

Kế hoạch thành phố không dựa vào bản vẽ tỷ lệ cho dự án.

Did the designer create a scale drawing of the proposed park layout?

Người thiết kế đã tạo bản vẽ tỷ lệ của bố cục công viên đề xuất chưa?

The scale drawing of the new building impressed the investors.

Bản vẽ tỷ lệ của tòa nhà mới gây ấn tượng với nhà đầu tư.

She couldn't understand the scale drawing provided in the report.

Cô ấy không thể hiểu bản vẽ tỷ lệ được cung cấp trong báo cáo.

Scale drawing (Phrase)

skeɪl dɹˈɑɪŋ
skeɪl dɹˈɑɪŋ
01

Một bản vẽ thể hiện tỷ lệ thực tế của một vật thể hoặc cấu trúc ở kích thước nhỏ hơn.

A drawing that shows the actual proportions of an object or structure in a smaller size.

Ví dụ

She used a scale drawing to illustrate the layout of her house.

Cô ấy đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để minh họa bố cục của ngôi nhà của mình.

I couldn't understand the scale drawing of the city skyline.

Tôi không thể hiểu bản vẽ tỷ lệ của đường chân trời thành phố.

Did you create a scale drawing for your IELTS writing task?

Bạn đã tạo một bản vẽ tỷ lệ cho bài viết IELTS của mình chưa?

She used a scale drawing to plan the layout of her garden.

Cô ấy đã sử dụng bản vẽ tỷ lệ để lên kế hoạch cho vườn của mình.

He couldn't create a scale drawing for the IELTS speaking topic.

Anh ấy không thể tạo bản vẽ tỷ lệ cho chủ đề nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scale drawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scale drawing

Không có idiom phù hợp