Bản dịch của từ Scanner trong tiếng Việt
Scanner
Scanner (Noun)
Một thiết bị để kiểm tra, đọc hoặc theo dõi một cái gì đó.
A device for examining reading or monitoring something.
The library installed a new scanner for book checkouts.
Thư viện đã lắp đặt một chiếc máy quét mới để mượn sách.
The security team used a scanner to check attendees' ID cards.
Nhóm an ninh đã sử dụng một máy quét để kiểm tra thẻ căn cước của người tham dự.
The company implemented a fingerprint scanner for employee access control.
Công ty triển khai một máy quét vân tay để kiểm soát truy cập nhân viên.
Họ từ
Từ "scanner" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ thiết bị điện tử dùng để số hóa tài liệu hoặc hình ảnh bằng cách chuyển đổi chúng thành định dạng kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh, "scanner" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể chỉ đến các thiết bị quét tài liệu khác nhau như máy quét mã vạch. Phát âm giữa hai miền không có sự khác biệt đáng kể. Từ này cũng có ứng dụng mở rộng trong lĩnh vực y tế, như "scanner" trong y học để chỉ thiết bị chụp hình như MRI hoặc CT.
Từ "scanner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scanare", có nghĩa là "quét" hoặc "di chuyển qua". Thuật ngữ này phát triển thành "scanner" trong tiếng Anh vào những năm 1960, nhấn mạnh chức năng quét thông tin bằng công nghệ. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ các thiết bị điện tử có khả năng chuyển đổi tài liệu vật lý thành định dạng số, phản ánh quá trình quét nguyên gốc của nó.
Từ "scanner" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Bài Nghe và Bài Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và thông tin. Trong Bài Nói và Bài Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị số hóa tài liệu hoặc quá trình quét thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "scanner" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp