Bản dịch của từ Scanner trong tiếng Việt

Scanner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scanner (Noun)

skˈænɚ
skˈænəɹ
01

Một thiết bị để kiểm tra, đọc hoặc theo dõi một cái gì đó.

A device for examining reading or monitoring something.

Ví dụ

The library installed a new scanner for book checkouts.

Thư viện đã lắp đặt một chiếc máy quét mới để mượn sách.

The security team used a scanner to check attendees' ID cards.

Nhóm an ninh đã sử dụng một máy quét để kiểm tra thẻ căn cước của người tham dự.

The company implemented a fingerprint scanner for employee access control.

Công ty triển khai một máy quét vân tay để kiểm soát truy cập nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scanner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scanner

Không có idiom phù hợp