Bản dịch của từ Scarce resources trong tiếng Việt

Scarce resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarce resources (Noun)

skˈɛɹs ɹˈisɔɹsɨz
skˈɛɹs ɹˈisɔɹsɨz
01

Nguồn tài nguyên khan hiếm được sẵn có hạn chế.

A limited supply of readily available materials or assets.

Ví dụ

Many communities face challenges due to scarce resources for education.

Nhiều cộng đồng gặp khó khăn do tài nguyên hạn chế cho giáo dục.

Scarce resources do not help improve living standards in poor areas.

Tài nguyên hạn chế không giúp cải thiện mức sống ở những khu vực nghèo.

Are there scarce resources affecting healthcare in rural regions?

Có phải tài nguyên hạn chế ảnh hưởng đến chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn không?

02

Tài nguyên không phong phú và cần được quản lý cẩn thận.

Resources that are not plentiful and require careful management.

Ví dụ

Scarce resources lead to conflicts in many social communities worldwide.

Tài nguyên khan hiếm dẫn đến xung đột trong nhiều cộng đồng xã hội.

Scarce resources do not guarantee equal opportunities for all social groups.

Tài nguyên khan hiếm không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các nhóm xã hội.

Are scarce resources affecting the quality of life in urban areas?

Tài nguyên khan hiếm có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị không?

03

Tài nguyên kinh tế có nguồn cung thiếu so với nhu cầu.

Economic resources that are in short supply compared to demand.

Ví dụ

In many cities, scarce resources lead to social inequality and unrest.

Tại nhiều thành phố, tài nguyên khan hiếm dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

Scarce resources do not help improve living conditions for the poor.

Tài nguyên khan hiếm không giúp cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.

How do scarce resources affect social development in urban areas?

Tài nguyên khan hiếm ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scarce resources cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarce resources

Không có idiom phù hợp