Bản dịch của từ Scarce resources trong tiếng Việt
Scarce resources

Scarce resources(Noun)
Tài nguyên không phong phú và cần được quản lý cẩn thận.
Resources that are not plentiful and require careful management.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tài nguyên khan hiếm (scarce resources) là thuật ngữ kinh tế chỉ các tài nguyên có số lượng hạn chế so với nhu cầu sử dụng của con người. Tài nguyên khan hiếm bao gồm đất đai, nước, năng lượng và nguyên liệu thô. Trong ngữ cảnh kinh tế, khan hiếm dẫn đến sự cần thiết phải phân bổ hợp lý và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng cụm từ này có thể thường gặp hơn trong các tài liệu Mỹ.
Tài nguyên khan hiếm (scarce resources) là thuật ngữ kinh tế chỉ các tài nguyên có số lượng hạn chế so với nhu cầu sử dụng của con người. Tài nguyên khan hiếm bao gồm đất đai, nước, năng lượng và nguyên liệu thô. Trong ngữ cảnh kinh tế, khan hiếm dẫn đến sự cần thiết phải phân bổ hợp lý và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng cụm từ này có thể thường gặp hơn trong các tài liệu Mỹ.
