Bản dịch của từ Scarce resources trong tiếng Việt
Scarce resources
Scarce resources (Noun)
Many communities face challenges due to scarce resources for education.
Nhiều cộng đồng gặp khó khăn do tài nguyên hạn chế cho giáo dục.
Scarce resources do not help improve living standards in poor areas.
Tài nguyên hạn chế không giúp cải thiện mức sống ở những khu vực nghèo.
Are there scarce resources affecting healthcare in rural regions?
Có phải tài nguyên hạn chế ảnh hưởng đến chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn không?
Tài nguyên không phong phú và cần được quản lý cẩn thận.
Resources that are not plentiful and require careful management.
Scarce resources lead to conflicts in many social communities worldwide.
Tài nguyên khan hiếm dẫn đến xung đột trong nhiều cộng đồng xã hội.
Scarce resources do not guarantee equal opportunities for all social groups.
Tài nguyên khan hiếm không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các nhóm xã hội.
Are scarce resources affecting the quality of life in urban areas?
Tài nguyên khan hiếm có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị không?
In many cities, scarce resources lead to social inequality and unrest.
Tại nhiều thành phố, tài nguyên khan hiếm dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
Scarce resources do not help improve living conditions for the poor.
Tài nguyên khan hiếm không giúp cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.
How do scarce resources affect social development in urban areas?
Tài nguyên khan hiếm ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở đô thị?
Tài nguyên khan hiếm (scarce resources) là thuật ngữ kinh tế chỉ các tài nguyên có số lượng hạn chế so với nhu cầu sử dụng của con người. Tài nguyên khan hiếm bao gồm đất đai, nước, năng lượng và nguyên liệu thô. Trong ngữ cảnh kinh tế, khan hiếm dẫn đến sự cần thiết phải phân bổ hợp lý và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng cụm từ này có thể thường gặp hơn trong các tài liệu Mỹ.