Bản dịch của từ Scarifying trong tiếng Việt

Scarifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarifying (Verb)

skˈɛɹəfˌaɪɨŋ
skˈɛɹəfˌaɪɨŋ
01

Để đánh dấu hoặc làm hỏng bề mặt của một cái gì đó.

To mark or damage the surface of something.

Ví dụ

The protest scarified the reputation of the government.

Cuộc biểu tình đã làm tổn thương uy tín của chính phủ.

The scandal scarified the image of the celebrity.

Vụ bê bối đã làm tổn thương hình ảnh của ngôi sao.

The corruption case scarified the trust in the institution.

Vụ tham nhũng đã làm tổn thương niềm tin vào cơ quan.

02

Để làm vết xước hoặc vết cắt trên vật gì đó.

To make scratches or cuts on something.

Ví dụ

The protesters scarifying the walls with graffiti.

Những người biểu tình đã tạo những vết cắt trên tường bằng hình vẽ.

She scarified her arm during the charity run.

Cô ấy đã tạo vết cắt trên cánh tay trong cuộc chạy từ thiện.

The artist scarified the canvas to create a unique texture.

Nghệ sĩ đã tạo vết cắt trên bức tranh để tạo ra một cấu trúc độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarifying

Không có idiom phù hợp