Bản dịch của từ Scatting trong tiếng Việt

Scatting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatting (Verb)

skˈætɨŋ
skˈætɨŋ
01

Ứng biến và hát hoặc chơi nhạc jazz.

To improvise and sing or play jazz music.

Ví dụ

She loves scatting during her jazz performances at local clubs.

Cô ấy thích scatting trong các buổi biểu diễn jazz tại các câu lạc bộ.

He doesn't scatting well when he feels nervous on stage.

Anh ấy không scatting tốt khi cảm thấy lo lắng trên sân khấu.

Do you enjoy scatting with friends at social gatherings?

Bạn có thích scatting với bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Scatting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scatting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatting

Không có idiom phù hợp