Bản dịch của từ Scatting trong tiếng Việt
Scatting

Scatting (Verb)
She loves scatting during her jazz performances at local clubs.
Cô ấy thích scatting trong các buổi biểu diễn jazz tại các câu lạc bộ.
He doesn't scatting well when he feels nervous on stage.
Anh ấy không scatting tốt khi cảm thấy lo lắng trên sân khấu.
Do you enjoy scatting with friends at social gatherings?
Bạn có thích scatting với bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Scatting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scatting |
Họ từ
Scatting là một hình thức biểu diễn âm nhạc trong jazz, trong đó người hát sử dụng giọng nói để tạo ra âm thanh nhịp điệu mà không cần lời. Thay vì hát các từ cụ thể, nghệ sĩ thường sử dụng âm tiết ngẫu nhiên hoặc lặp lại âm thanh. Ở cả Anh và Mỹ, scatting đều được sử dụng phổ biến, nhưng có khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu. Ở Mỹ, scatting thường được biểu diễn một cách tự do hơn, trong khi ở Anh có thể mang tính chất trau chuốt hơn.
Từ "scatting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scat", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "skatere", có nghĩa là "trượt" hoặc "nhảy". Ban đầu, thuật ngữ này thường liên quan đến hành động di chuyển nhanh chóng, khéo léo. Trong âm nhạc jazz, "scatting" chỉ phong cách hát không lời, nơi ca sĩ sử dụng âm thanh và nhịp điệu thay vì lời ca, phản ánh sự tự do và ngẫu hứng trong biểu diễn. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa chuyển động và âm nhạc, thể hiện trong cách các nhạc công ứng phó với giai điệu và nhịp điệu.
Từ "scatting" thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là jazz, để chỉ việc hát không lời, thường bằng cách sử dụng âm tiết. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan tới chủ đề nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các phần đọc và viết. Ngoài ra, “scatting” cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật âm nhạc, diễn xuất và biểu diễn nghệ thuật.