Bản dịch của từ Scenting trong tiếng Việt

Scenting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scenting (Verb)

sˈɛntɨŋ
sˈɛntɨŋ
01

Phân từ hiện tại của mùi hương.

Present participle of scent.

Ví dụ

She is scenting the flowers for the upcoming social event.

Cô ấy đang tạo hương cho những bông hoa cho sự kiện xã hội sắp tới.

They are not scenting the room for the party tonight.

Họ không đang tạo hương cho căn phòng cho bữa tiệc tối nay.

Are you scenting the invitations for the wedding reception?

Bạn có đang tạo hương cho thiệp mời cho buổi tiếp đón đám cưới không?

Dạng động từ của Scenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scenting

Scenting (Noun)

sˈɛntɨŋ
sˈɛntɨŋ
01

Hành động phát hiện mùi.

The action of detecting a smell.

Ví dụ

The dog is scenting the ground for hidden food.

Chó đang ngửi mặt đất để tìm thức ăn giấu kín.

People are not scenting the flowers during the festival.

Mọi người không ngửi hoa trong lễ hội.

Are you scenting anything unusual in this area?

Bạn có ngửi thấy điều gì bất thường trong khu vực này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love perfumes with woody or fresh and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] As I remember, my sister bought a bottle of perfume months ago, but she didn't like that and then she gave it to me, so it was not really a gift I think [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Scenting

Không có idiom phù hợp