Bản dịch của từ Scenting trong tiếng Việt
Scenting
Scenting (Verb)
Phân từ hiện tại của mùi hương.
Present participle of scent.
She is scenting the flowers for the upcoming social event.
Cô ấy đang tạo hương cho những bông hoa cho sự kiện xã hội sắp tới.
They are not scenting the room for the party tonight.
Họ không đang tạo hương cho căn phòng cho bữa tiệc tối nay.
Are you scenting the invitations for the wedding reception?
Bạn có đang tạo hương cho thiệp mời cho buổi tiếp đón đám cưới không?
Dạng động từ của Scenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scenting |
Scenting (Noun)
The dog is scenting the ground for hidden food.
Chó đang ngửi mặt đất để tìm thức ăn giấu kín.
People are not scenting the flowers during the festival.
Mọi người không ngửi hoa trong lễ hội.
Are you scenting anything unusual in this area?
Bạn có ngửi thấy điều gì bất thường trong khu vực này không?
Họ từ
"Scenting" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động phát ra hoặc nhận diện mùi hương. Trong ngữ cảnh sinh học, "scenting" thường đề cập đến quá trình mà động vật sử dụng khứu giác để tìm kiếm thức ăn hoặc định vị bạn tình. Về sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng trong Anh, có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thực vật học và hương liệu.
Từ "scenting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scent", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sente", mang nghĩa là "mùi hương" hoặc "khứu giác". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "scentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận biết". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động phát ra hoặc lan tỏa mùi hương. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "scenting" nằm ở việc đánh dấu sự nhận thức và trải nghiệm về mùi trong không gian sống.
Từ "scenting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản về sinh thái học hoặc hóa học. Trong đời sống hàng ngày, "scenting" liên quan đến việc tạo ra hoặc phát tán hương thơm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như chế biến thực phẩm, chế mỹ phẩm hoặc nghiên cứu tâm lý học về mùi hương và cảm xúc.