Bản dịch của từ Scenting trong tiếng Việt
Scenting
Scenting (Verb)
Phân từ hiện tại của mùi hương.
Present participle of scent.
She is scenting the flowers for the upcoming social event.
Cô ấy đang tạo hương cho những bông hoa cho sự kiện xã hội sắp tới.
They are not scenting the room for the party tonight.
Họ không đang tạo hương cho căn phòng cho bữa tiệc tối nay.
Are you scenting the invitations for the wedding reception?
Bạn có đang tạo hương cho thiệp mời cho buổi tiếp đón đám cưới không?
Dạng động từ của Scenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scenting |
Scenting (Noun)
The dog is scenting the ground for hidden food.
Chó đang ngửi mặt đất để tìm thức ăn giấu kín.
People are not scenting the flowers during the festival.
Mọi người không ngửi hoa trong lễ hội.
Are you scenting anything unusual in this area?
Bạn có ngửi thấy điều gì bất thường trong khu vực này không?