Bản dịch của từ Sceptics trong tiếng Việt
Sceptics

Sceptics (Noun)
Many sceptics doubt the benefits of social media on mental health.
Nhiều người hoài nghi về lợi ích của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Sceptics do not believe that online friendships are genuine connections.
Những người hoài nghi không tin rằng tình bạn trực tuyến là mối liên kết chân thật.
Are sceptics right about the impact of social media on society?
Liệu những người hoài nghi có đúng về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng danh từ của Sceptics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sceptic | Sceptics |
Sceptics (Verb)
Many sceptics question the effectiveness of social media for communication.
Nhiều người hoài nghi về hiệu quả của mạng xã hội trong giao tiếp.
Sceptics do not believe that social programs will reduce poverty.
Những người hoài nghi không tin rằng các chương trình xã hội sẽ giảm nghèo.
Why do sceptics doubt the impact of social movements on society?
Tại sao những người hoài nghi lại nghi ngờ tác động của các phong trào xã hội đến xã hội?
Họ từ
Từ "sceptics" (hoặc "skeptics" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ những người có thái độ hoài nghi, đặc biệt là đối với các lý thuyết, tuyên bố, hoặc niềm tin mà chưa có bằng chứng thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh, "sceptics" nhấn mạnh sự hoài nghi, trong khi "skeptics" ở Mỹ có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường ít mang tính tiêu cực hơn. Sự khác biệt ngữ âm và chữ viết chủ yếu nằm ở chữ cái "c" và "k", phản ánh sự khác nhau trong quy tắc chính tả giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "sceptics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "nghi ngờ". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người theo trường phái triết học hoài nghi, những người nghi ngờ khả năng đạt được tri thức chắc chắn. Trong tiếng Latin, từ "scepticus" cũng phản ánh ý nghĩa tương tự. Hiện nay, "sceptics" thường chỉ những người không chấp nhận hoặc hoài nghi về chân lý hoặc sự đúng đắn của một ý kiến, niềm tin nhất định, thể hiện sự hoài nghi có hệ thống trong tư duy.
Từ "sceptics" (hoài nghi) thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các quan điểm khác nhau hoặc phân tích luận cứ. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, triết học và các nghiên cứu xã hội, để chỉ những cá nhân hoặc nhóm nghi ngờ tính chính xác của thông tin hoặc giả thuyết. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết để nắm bắt các cuộc tranh luận và lý thuyết phức tạp trong những lĩnh vực này.