Bản dịch của từ Schnitzel trong tiếng Việt
Schnitzel

Schnitzel (Noun)
I enjoyed a delicious schnitzel at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một miếng schnitzel ngon tại buổi họp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer schnitzel at social events.
Nhiều người không thích schnitzel tại các sự kiện xã hội.
Did you try the schnitzel served at the community picnic?
Bạn đã thử miếng schnitzel được phục vụ tại buổi picnic cộng đồng chưa?
Schnitzel là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Đức và Áo, được chế biến từ thịt được tẩm bột và chiên giòn. Từ "schnitzel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "miếng cắt". Phổ biến nhất là schnitzel được làm từ thịt heo hoặc thịt bê. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cho cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau trong cách chế biến và dùng trong thực đơn.
Từ "schnitzel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ động từ "schnitzen", nghĩa là "khắc" hoặc "cắt". Sau này, thuật ngữ này được dùng để chỉ món ăn làm từ thịt được cắt mỏng và chiên giòn. Vào thế kỷ 19, schnitzel trở nên phổ biến trong ẩm thực Áo và nhanh chóng lan rộng ra các nền văn hóa châu Âu khác. Hiện nay, từ này thường chỉ những miếng thịt chiên giòn, phản ánh sự phát triển từ nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc cắt thái thực phẩm.
Từ "schnitzel" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, vì đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến món ăn truyền thống của Áo và Đức, thường không nằm trong ngữ cảnh học thuật. Nhìn chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, nhà hàng hoặc khi giới thiệu ẩm thực quốc tế. Nói chung, từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh khác ngoài ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp