Bản dịch của từ School desk trong tiếng Việt

School desk

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School desk (Noun Countable)

skul dɛsk
skul dɛsk
01

Một món đồ nội thất được học sinh sử dụng trong lớp để viết và đọc.

A piece of furniture that is used by students in a classroom for writing and reading.

Ví dụ

Every student needs a school desk for better focus during classes.

Mỗi học sinh cần một bàn học để tập trung hơn trong lớp.

Not all classrooms have enough school desks for every student.

Không phải tất cả các lớp học đều có đủ bàn học cho mỗi học sinh.

Do you think a school desk affects student performance in class?

Bạn có nghĩ rằng bàn học ảnh hưởng đến hiệu suất học sinh trong lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng School desk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School desk

Không có idiom phù hợp