Bản dịch của từ School desk trong tiếng Việt
School desk
School desk (Noun Countable)
Every student needs a school desk for better focus during classes.
Mỗi học sinh cần một bàn học để tập trung hơn trong lớp.
Not all classrooms have enough school desks for every student.
Không phải tất cả các lớp học đều có đủ bàn học cho mỗi học sinh.
Do you think a school desk affects student performance in class?
Bạn có nghĩ rằng bàn học ảnh hưởng đến hiệu suất học sinh trong lớp không?
"School desk" là một danh từ chỉ đồ vật dùng để học sinh ngồi làm bài tập và học tập tại trường. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thuật ngữ "school desk" tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số bối cảnh, người Anh có thể ưu tiên sử dụng từ "desk" hay "writing desk" để chỉ chung cho các loại bàn. Mặc dù ý nghĩa cơ bản không thay đổi giữa hai biến thể, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa giáo dục.
Cụm từ "school desk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là "trường học" và "mensa", nghĩa là "bàn". Từ "schola" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "scholē", có liên quan đến việc học hành và tri thức. Quá trình phát triển từ ngữ diễn tả sự kết hợp giữa không gian học tập và đồ vật sử dụng trong hành trình học tập. Ngày nay, "school desk" không chỉ đơn thuần là một vật dụng, mà còn biểu trưng cho môi trường giáo dục và hoạt động đào tạo.
Cụm từ "school desk" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về môi trường học tập. Trong văn cảnh giáo dục, "school desk" thường được sử dụng để chỉ đồ dùng học tập trong lớp, liên quan đến không gian làm việc của học sinh. Cụm từ này cũng có thể được gặp trong các bài viết, tài liệu mô tả thiết kế hoặc trang bị trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp