Bản dịch của từ School divinity trong tiếng Việt

School divinity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School divinity (Noun)

skul dɪvˈɪnɪti
skul dɪvˈɪnɪti
01

Thần học kinh viện, đặc biệt là được giảng dạy hoặc nghiên cứu bởi các học sinh thời trung cổ.

Scholastic theology, especially as taught or studied by the medieval schoolmen.

Ví dụ

The school of divinity at Oxford University is renowned for its scholars.

Trường thần học tại Đại học Oxford nổi tiếng với các học giả.

Studying school divinity in the Middle Ages was common among intellectuals.

Nghiên cứu thần học trường học vào thời Trung Cổ là điều phổ biến trong giới trí thức.

The concept of school divinity shaped religious beliefs in medieval Europe.

Khái niệm về thần học trường học đã định hình niềm tin tôn giáo ở Châu Âu thời trung cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school divinity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School divinity

Không có idiom phù hợp