Bản dịch của từ School room trong tiếng Việt

School room

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School room (Noun)

skˈulɹˌum
skˈulɹˌum
01

Một cơ sở giáo dục trẻ em.

An institution for educating children.

Ví dụ

The school room had 30 students learning about social responsibility.

Phòng học có 30 học sinh học về trách nhiệm xã hội.

The school room does not have enough resources for social studies.

Phòng học không có đủ tài nguyên cho môn học xã hội.

Is the school room equipped for teaching social issues effectively?

Phòng học có được trang bị để dạy các vấn đề xã hội hiệu quả không?

School room (Noun Countable)

skˈulɹˌum
skˈulɹˌum
01

Một căn phòng trong khuôn viên trường học.

A room within a school building.

Ví dụ

The school room was filled with students during the morning class.

Phòng học đầy học sinh trong tiết học buổi sáng.

The school room does not have enough desks for all students.

Phòng học không đủ bàn cho tất cả học sinh.

Is the school room large enough for twenty students?

Phòng học có đủ lớn cho hai mươi học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School room

Không có idiom phù hợp