Bản dịch của từ Schooled trong tiếng Việt

Schooled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schooled (Verb)

skˈuld
skˈuld
01

Giảng dạy trong một cơ sở học tập.

To teach in an institution of learning.

Ví dụ

She schooled her children at home to ensure their safety.

Cô ấy dạy con cái tại nhà để đảm bảo an toàn của họ.

He never schooled his kids in public due to privacy concerns.

Anh ấy không bao giờ dạy con ở nơi công cộng vì lo lắng về quyền riêng tư.

Dạng động từ của Schooled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

School

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Schooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Schooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Schooling

Schooled (Noun)

skuld
skuld
01

Một địa điểm hoặc cơ quan để giảng dạy và học tập.

A place or institution for instruction and learning.

Ví dụ

She attended a prestigious school in the city.

Cô ấy đã học tại một trường học danh tiếng ở thành phố.

He never liked the strict rules at his old school.

Anh ấy chưa bao giờ thích các quy tắc nghiêm ngặt ở trường cũ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schooled/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.