Bản dịch của từ Schoolhouse trong tiếng Việt
Schoolhouse

Schoolhouse (Noun)
Một tòa nhà được sử dụng làm trường học, đặc biệt là trong một cộng đồng nhỏ hoặc một ngôi làng.
A building used as a school especially in a small community or village.
The old schoolhouse in our village is now a community center.
Trường học cũ trong làng chúng tôi giờ là trung tâm cộng đồng.
The new schoolhouse is not big enough for all the students.
Trường học mới không đủ lớn cho tất cả học sinh.
Is the schoolhouse in your neighborhood still being used?
Trường học trong khu phố của bạn vẫn còn được sử dụng không?
Từ "schoolhouse" chỉ một tòa nhà được thiết kế và sử dụng cho mục đích giáo dục, thường là nơi học tập của học sinh từ tiểu học đến trung học. Trong tiếng Anh Mỹ, "schoolhouse" phổ biến hơn và thường liên quan đến các trường học nông thôn hay trường truyền thống. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và thường được thay thế bằng "school" mà không chỉ rõ hình thức. "Schoolhouse" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "schoolhouse" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "school" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schola", mang nghĩa là nơi học tập. Từ "house" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hus", chỉ một không gian dùng để cư trú. Kết hợp lại, "schoolhouse" đề cập đến một công trình cụ thể dùng cho việc giảng dạy. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình từ những địa điểm không chính thức đến các cơ sở giáo dục được hình thành rõ ràng trong xã hội.
Từ "schoolhouse" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng như một cụm từ mô tả không gian giáo dục hoặc cơ sở vật chất học đường, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh mô tả trường học hoặc môi trường học tập. Ở những ngữ cảnh khác, "schoolhouse" thường được dùng để chỉ các ngôi nhà dùng làm trường học trong lịch sử hoặc trong các bài viết về giáo dục truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp