Bản dịch của từ Schoolhouse trong tiếng Việt

Schoolhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolhouse (Noun)

skˈulhaʊs
skˈulhaʊs
01

Một tòa nhà được sử dụng làm trường học, đặc biệt là trong một cộng đồng nhỏ hoặc một ngôi làng.

A building used as a school especially in a small community or village.

Ví dụ

The old schoolhouse in our village is now a community center.

Trường học cũ trong làng chúng tôi giờ là trung tâm cộng đồng.

The new schoolhouse is not big enough for all the students.

Trường học mới không đủ lớn cho tất cả học sinh.

Is the schoolhouse in your neighborhood still being used?

Trường học trong khu phố của bạn vẫn còn được sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolhouse

Không có idiom phù hợp