Bản dịch của từ Schussing trong tiếng Việt

Schussing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schussing (Verb)

skˈʌsɨŋ
skˈʌsɨŋ
01

Để trượt thẳng xuống dốc với tốc độ cao.

To ski straight downhill at high speed.

Ví dụ

Many teenagers enjoy schussing down the slopes at Aspen in winter.

Nhiều thanh thiếu niên thích trượt tuyết nhanh xuống các sườn đồi ở Aspen vào mùa đông.

Not everyone is comfortable schussing on steep hills during skiing trips.

Không phải ai cũng thoải mái khi trượt nhanh trên các đồi dốc trong các chuyến đi trượt tuyết.

Are you planning on schussing at the local ski resort this weekend?

Bạn có dự định trượt nhanh ở khu nghỉ dưỡng trượt tuyết địa phương vào cuối tuần này không?

Schussing (Noun)

skˈʌsɨŋ
skˈʌsɨŋ
01

Chạy thẳng xuống dốc với tốc độ cao.

A straight downhill run at high speed.

Ví dụ

Schussing down the slope, John felt the thrill of speed.

Lướt xuống dốc, John cảm thấy sự phấn khích của tốc độ.

They are not schussing today due to the icy conditions.

Họ không lướt hôm nay vì điều kiện băng giá.

Is schussing safe for beginners during social ski events?

Lướt có an toàn cho người mới trong các sự kiện trượt tuyết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schussing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schussing

Không có idiom phù hợp