Bản dịch của từ Scientific evidence trong tiếng Việt

Scientific evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific evidence (Noun)

sˌaɪəntˈɪfɨk ˈɛvədəns
sˌaɪəntˈɪfɨk ˈɛvədəns
01

Thông tin hỗ trợ một lý thuyết hoặc giả thuyết khoa học.

Information that supports a scientific theory or hypothesis.

Ví dụ

Scientific evidence supports the theory of climate change and its impacts.

Bằng chứng khoa học hỗ trợ lý thuyết về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

There is no scientific evidence proving that social media causes depression.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng mạng xã hội gây trầm cảm.

Is scientific evidence sufficient to change public opinion on vaccinations?

Bằng chứng khoa học có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về tiêm chủng không?

02

Dữ liệu thu thập được thông qua quan sát và thí nghiệm có hệ thống.

Data collected through systematic observation and experimentation.

Ví dụ

Scientists gathered scientific evidence about climate change in 2022.

Các nhà khoa học đã thu thập bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu năm 2022.

There is no scientific evidence supporting the claim of social media addiction.

Không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ tuyên bố về nghiện mạng xã hội.

Is there any scientific evidence on the effects of social distancing?

Có bằng chứng khoa học nào về tác động của việc giữ khoảng cách xã hội không?

03

Bằng chứng được thu thập từ phương pháp khoa học.

Proof that is obtained from the scientific method.

Ví dụ

Scientific evidence supports the theory of climate change and its impacts.

Bằng chứng khoa học ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

There is no scientific evidence proving that social media harms mental health.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Is scientific evidence necessary for understanding social issues like poverty?

Có cần bằng chứng khoa học để hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scientific evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Firstly, not all alternative therapies are effective, since there is not enough to prove the efficiency and effectiveness of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Scientific evidence

Không có idiom phù hợp