Bản dịch của từ Scientific evidence trong tiếng Việt
Scientific evidence

Scientific evidence (Noun)
Thông tin hỗ trợ một lý thuyết hoặc giả thuyết khoa học.
Information that supports a scientific theory or hypothesis.
Scientific evidence supports the theory of climate change and its impacts.
Bằng chứng khoa học hỗ trợ lý thuyết về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
There is no scientific evidence proving that social media causes depression.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng mạng xã hội gây trầm cảm.
Is scientific evidence sufficient to change public opinion on vaccinations?
Bằng chứng khoa học có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về tiêm chủng không?
Dữ liệu thu thập được thông qua quan sát và thí nghiệm có hệ thống.
Data collected through systematic observation and experimentation.
Scientists gathered scientific evidence about climate change in 2022.
Các nhà khoa học đã thu thập bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu năm 2022.
There is no scientific evidence supporting the claim of social media addiction.
Không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ tuyên bố về nghiện mạng xã hội.
Is there any scientific evidence on the effects of social distancing?
Có bằng chứng khoa học nào về tác động của việc giữ khoảng cách xã hội không?
Scientific evidence supports the theory of climate change and its impacts.
Bằng chứng khoa học ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
There is no scientific evidence proving that social media harms mental health.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Is scientific evidence necessary for understanding social issues like poverty?
Có cần bằng chứng khoa học để hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Bằng chứng khoa học (scientific evidence) đề cập đến thông tin, dữ liệu hoặc quan sát có được từ nghiên cứu khoa học nhằm hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết. Bằng chứng này thường được thu thập thông qua các phương pháp như thí nghiệm, khảo sát và phân tích thực nghiệm. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết và phát âm cụm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể là y học, tâm lý học hay các ngành khoa học khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
