Bản dịch của từ Scientific knowledge trong tiếng Việt
Scientific knowledge
Scientific knowledge (Noun)
Thông tin và hiểu biết về các chủ đề như hóa học, vật lý và sinh học.
Information and understanding about subjects such as chemistry physics and biology.
Scientific knowledge is essential for understanding climate change issues.
Kiến thức khoa học là cần thiết để hiểu vấn đề biến đổi khí hậu.
Some people lack scientific knowledge about the benefits of renewable energy.
Một số người thiếu kiến thức khoa học về lợi ích của năng lượng tái tạo.
Do you think improving scientific knowledge can help solve environmental problems?
Bạn có nghĩ rằng cải thiện kiến thức khoa học có thể giúp giải quyết vấn đề môi trường không?
Scientific knowledge (Adjective)
Liên quan đến kiến thức thu được thông qua các phương pháp khoa học.
Relating to knowledge gained through scientific methods.
Scientific knowledge is essential for writing IELTS essays.
Kiến thức khoa học là cần thiết để viết bài luận IELTS.
Lack of scientific knowledge can hinder your speaking performance in IELTS.
Thiếu kiến thức khoa học có thể làm trở ngại cho việc nói của bạn trong IELTS.
Do you believe that having scientific knowledge is beneficial for IELTS?
Bạn có tin rằng việc có kiến thức khoa học là có lợi cho IELTS không?
Khái niệm "scientific knowledge" ám chỉ đến tri thức được xây dựng dựa trên phương pháp nghiên cứu khoa học, bao gồm quan sát, thực nghiệm và phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "scientific knowledge" thường được nhấn mạnh hơn ở các nước nói tiếng Anh thuộc khối Commonwealth, nhấn mạnh vai trò trọng yếu của nó trong các lĩnh vực kĩ thuật và nghiên cứu.
Từ "scientific" xuất phát từ tiếng Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức". "Scientia" được hình thành từ động từ "scire", nghĩa là "biết". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến sự hiểu biết và nghiên cứu có hệ thống về thế giới tự nhiên. Trong lịch sử, khái niệm về kiến thức khoa học đã phát triển từ những quan sát sơ khai đến các phương pháp nghiên cứu chặt chẽ, phản ánh một nỗ lực thu thập và hệ thống hóa kiến thức một cách có căn cứ.
Khái niệm "scientific knowledge" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến việc phân tích nghiên cứu, bình luận về phương pháp khoa học, và phát triển luận điểm. Trong bối cảnh rộng hơn, "scientific knowledge" thường được sử dụng trong văn bản học thuật, bài báo nghiên cứu, và thảo luận về tiến bộ công nghệ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của kiến thức khoa học trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp