Bản dịch của từ Scientific knowledge trong tiếng Việt

Scientific knowledge

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific knowledge (Noun)

01

Thông tin và hiểu biết về các chủ đề như hóa học, vật lý và sinh học.

Information and understanding about subjects such as chemistry physics and biology.

Ví dụ

Scientific knowledge is essential for understanding climate change issues.

Kiến thức khoa học là cần thiết để hiểu vấn đề biến đổi khí hậu.

Some people lack scientific knowledge about the benefits of renewable energy.

Một số người thiếu kiến thức khoa học về lợi ích của năng lượng tái tạo.

Do you think improving scientific knowledge can help solve environmental problems?

Bạn có nghĩ rằng cải thiện kiến thức khoa học có thể giúp giải quyết vấn đề môi trường không?

Scientific knowledge (Adjective)

01

Liên quan đến kiến thức thu được thông qua các phương pháp khoa học.

Relating to knowledge gained through scientific methods.

Ví dụ

Scientific knowledge is essential for writing IELTS essays.

Kiến thức khoa học là cần thiết để viết bài luận IELTS.

Lack of scientific knowledge can hinder your speaking performance in IELTS.

Thiếu kiến thức khoa học có thể làm trở ngại cho việc nói của bạn trong IELTS.

Do you believe that having scientific knowledge is beneficial for IELTS?

Bạn có tin rằng việc có kiến thức khoa học là có lợi cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientific knowledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientific knowledge

Không có idiom phù hợp