Bản dịch của từ Sciolistic trong tiếng Việt

Sciolistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sciolistic (Adjective)

saɪəlˈɪstɨk
saɪəlˈɪstɨk
01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa khoa học, hoặc một nhà khoa học; chỉ thể hiện những kiến thức hời hợt.

Of or relating to sciolism or a sciolist showing only superficial knowledge.

Ví dụ

Many sciolistic opinions about social issues are often misleading.

Nhiều ý kiến hời hợt về vấn đề xã hội thường gây hiểu lầm.

I do not appreciate sciolistic arguments in our social discussions.

Tôi không đánh giá cao các lập luận hời hợt trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are sciolistic views common in today's social media?

Có phải các quan điểm hời hợt phổ biến trên mạng xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sciolistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sciolistic

Không có idiom phù hợp