Bản dịch của từ Sciolistic trong tiếng Việt
Sciolistic

Sciolistic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa khoa học, hoặc một nhà khoa học; chỉ thể hiện những kiến thức hời hợt.
Of or relating to sciolism or a sciolist showing only superficial knowledge.
Many sciolistic opinions about social issues are often misleading.
Nhiều ý kiến hời hợt về vấn đề xã hội thường gây hiểu lầm.
I do not appreciate sciolistic arguments in our social discussions.
Tôi không đánh giá cao các lập luận hời hợt trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are sciolistic views common in today's social media?
Có phải các quan điểm hời hợt phổ biến trên mạng xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "sciolistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciolus", có nghĩa là người biết một cách hời hợt. Nó được sử dụng để mô tả một người có kiến thức nông cạn hoặc chỉ hiểu biết một cách bề nổi về một chủ đề nào đó mà không có sự sâu sắc hay nghiên cứu nghiêm túc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, và thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ sự thiếu nghiêm túc trong việc tiếp cận tri thức.
Từ "sciolistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciolus", nghĩa là "người biết một chút", từ "scire", nghĩa là "biết". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và chỉ sự hiểu biết hạn chế hoặc nông cạn. Hiện nay, "sciolistic" được sử dụng để mô tả những người tự mãn với kiến thức hời hợt, thiếu chiều sâu. Từ này phản ánh sự phê phán đối với những ai tự nhận mình am hiểu mà thực chất lại thiếu sự nghiêm túc trong học hỏi.
Từ "sciolistic" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ những người có kiến thức nông cạn hoặc hời hợt về một chủ đề nào đó. Thường gặp trong các bài viết phê bình hoặc phân tích các xu hướng học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích thái độ tự mãn trong việc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp