Bản dịch của từ Sciolism trong tiếng Việt
Sciolism

Sciolism (Noun)
(không đếm được) việc bày tỏ ý kiến về một điều gì đó mà người ta chỉ biết một cách hời hợt hoặc thực sự hiểu biết rất ít về nó; cũng vậy, kiến thức nông cạn hoặc hời hợt; (đếm được) một ví dụ về điều này.
Uncountable the practice of expressing opinions on something which one knows only superficially or has little real understanding of also shallow or superficial knowledge countable an instance of this.
Her sciolism in economics was evident during the IELTS speaking test.
Sự nông cạn của cô ấy về kinh tế đã rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his sciolism about social issues in the writing task.
Anh ấy đã cố che giấu sự nông cạn của mình về vấn đề xã hội trong bài viết.
Did you notice the sciolism in her analysis of cultural diversity?
Bạn có nhận ra sự nông cạn trong phân tích về đa dạng văn hóa của cô ấy không?
Họ từ
Sciolism là thuật ngữ chỉ sự hiểu biết nông cạn hoặc thái độ kiêu ngạo về kiến thức; thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tự mãn với hiểu biết hạn chế của mình. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "sciolus", nghĩa là "người ít hiểu biết". Sciolism thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán những người giả vờ thông thái mà không có kiến thức sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong các văn bản học thuật để chỉ ra sự thiếu sót trong nhận thức.
Từ "sciolism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciolus", có nghĩa là "người biết một chút", xuất phát từ từ "scire", nghĩa là "biết". Trong tiếng Anh, "sciolism" được sử dụng để chỉ tình trạng người có kiến thức nông cạn, thường thể hiện qua sự tự mãn về những hiểu biết hạn chế của bản thân. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự phê phán đối với những ai chỉ dừng lại ở mức độ hiểu biết sơ giản, mà không có sự sâu sắc trong tri thức.
Từ "sciolism" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chuyên môn, liên quan đến các chủ đề như giáo dục và tri thức. Tại các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết nông cạn hoặc thái độ tự mãn về kiến thức. Sciolism có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận phê phán về giáo dục, nơi người ta chỉ trích những người có hiểu biết hạn hẹp nhưng vẫn thể hiện sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp