Bản dịch của từ Scleroprotein trong tiếng Việt

Scleroprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scleroprotein (Noun)

01

Một loại protein cấu trúc không hòa tan như keratin, collagen hoặc elastin.

An insoluble structural protein such as keratin collagen or elastin.

Ví dụ

Keratin is a scleroprotein found in human hair and nails.

Keratin là một loại scleroprotein có trong tóc và móng tay người.

Collagen is not a scleroprotein in muscle tissue.

Collagen không phải là một loại scleroprotein trong mô cơ.

Is elastin a type of scleroprotein in the skin?

Elastin có phải là một loại scleroprotein trong da không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scleroprotein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scleroprotein

Không có idiom phù hợp