Bản dịch của từ Elastin trong tiếng Việt
Elastin

Elastin (Noun)
Một loại protein hình thành nên thành phần chính của mô liên kết đàn hồi, đặc biệt được tìm thấy ở lớp hạ bì của da.
A protein forming the main constituent of elastic connective tissue found especially in the dermis of the skin.
Elastin helps skin stay youthful and flexible, especially in older adults.
Elastin giúp da vẫn trẻ trung và linh hoạt, đặc biệt ở người lớn tuổi.
There isn't enough elastin in the skin of elderly people.
Không đủ elastin trong da của người cao tuổi.
Is elastin important for maintaining skin's elasticity in young adults?
Elastin có quan trọng cho việc duy trì độ đàn hồi của da ở người trẻ không?
Elastin là một loại protein đàn hồi có trong mô liên kết của cơ thể người và động vật, có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính đàn hồi của da, mạch máu và các cơ quan nội tạng. Protein này cho phép các mô kéo dài và co lại mà không bị tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "elastin" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng trong y học.
Từ "elastin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elasticus", có nghĩa là "có tính đàn hồi", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "elástikos". Elastin được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và được xác định là một protein chính trong mô đàn hồi của cơ thể, giúp duy trì tính linh hoạt của các mô như da và mạch máu. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc tính đàn hồi và khả năng phục hồi của các cấu trúc sinh học.
Elastin là một từ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong phần nghe, nói hay viết mà chủ yếu hiện hữu trong phần đọc, đặc biệt trong bài viết liên quan đến cấu trúc da hoặc các mô mềm. Trong ngữ cảnh khác, elastin thường được đề cập trong các nghiên cứu về sức khỏe, lão hóa da, và liệu pháp tái sinh mô.