Bản dịch của từ Elastin trong tiếng Việt

Elastin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elastin (Noun)

ɪlˈæstɪn
ɪlˈæstɪn
01

Một loại protein hình thành nên thành phần chính của mô liên kết đàn hồi, đặc biệt được tìm thấy ở lớp hạ bì của da.

A protein forming the main constituent of elastic connective tissue found especially in the dermis of the skin.

Ví dụ

Elastin helps skin stay youthful and flexible, especially in older adults.

Elastin giúp da vẫn trẻ trung và linh hoạt, đặc biệt ở người lớn tuổi.

There isn't enough elastin in the skin of elderly people.

Không đủ elastin trong da của người cao tuổi.

Is elastin important for maintaining skin's elasticity in young adults?

Elastin có quan trọng cho việc duy trì độ đàn hồi của da ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elastin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elastin

Không có idiom phù hợp