Bản dịch của từ Keratin trong tiếng Việt
Keratin

Keratin (Noun)
Một loại protein dạng sợi tạo thành thành phần cấu trúc chính của tóc, lông, móng, móng vuốt, sừng, v.v.
A fibrous protein forming the main structural constituent of hair, feathers, hoofs, claws, horns, etc.
Keratin is essential for the structure of hair and nails.
Keratin là rất quan trọng cho cấu trúc của tóc và móng.
Beauty products often contain keratin to strengthen hair.
Sản phẩm làm đẹp thường chứa keratin để tăng cường tóc.
She had a keratin treatment to improve her hair condition.
Cô ấy đã thực hiện liệu pháp keratin để cải thiện tình trạng tóc.
Họ từ
Keratin là một loại protein cấu thành chính của tóc, móng tay, và lớp biểu bì của da. Nó được sản xuất bởi các tế bào keratinocyte và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, từ này có thể được viết và phát âm khác nhau trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y học khác nhau.
Từ "keratin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "keratinē", có nghĩa là "sừng". Nó được hình thành từ từ "keras", tức là "sừng". Keratin là một loại protein cấu trúc chính trong các mô như tóc, móng và da, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì tính toàn vẹn của các tế bào biểu bì. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng và cấu trúc sinh học của nó trong cơ thể sống, từ lâu đã được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và y học.
Từ "keratin" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Reading, với tần suất thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học để mô tả một loại protein cấu tạo nên tóc, móng và lớp biểu bì. Trong các nghiên cứu về da liễu hoặc phát triển sản phẩm chăm sóc tóc, "keratin" là khái niệm quan trọng, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc sinh học và chức năng bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp