Bản dịch của từ Keratin trong tiếng Việt
Keratin
Noun [U/C]
Keratin (Noun)
kˈɛɹətɪn
kˈɛɹətɪn
01
Một loại protein dạng sợi tạo thành thành phần cấu trúc chính của tóc, lông, móng, móng vuốt, sừng, v.v.
A fibrous protein forming the main structural constituent of hair, feathers, hoofs, claws, horns, etc.
Ví dụ
Keratin is essential for the structure of hair and nails.
Keratin là rất quan trọng cho cấu trúc của tóc và móng.
Beauty products often contain keratin to strengthen hair.
Sản phẩm làm đẹp thường chứa keratin để tăng cường tóc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keratin
Không có idiom phù hợp