Bản dịch của từ Sclerosing cholangitis trong tiếng Việt

Sclerosing cholangitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sclerosing cholangitis (Noun)

sklˈɛɹəsɨŋ kəlˈæŋɡətɨs
sklˈɛɹəsɨŋ kəlˈæŋɡətɨs
01

Một biến chứng của viêm loét đại tràng trong đó các ống mật phát triển bất thường và thu hẹp.

A complication of ulcerative colitis in which the bile ducts develop irregularities and narrowing.

Ví dụ

Sclerosing cholangitis affects many patients with ulcerative colitis each year.

Sclerosing cholangitis ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân viêm loét đại tràng mỗi năm.

Doctors do not fully understand sclerosing cholangitis and its causes.

Các bác sĩ không hoàn toàn hiểu sclerosing cholangitis và nguyên nhân của nó.

Is sclerosing cholangitis common among ulcerative colitis patients in Vietnam?

Sclerosing cholangitis có phổ biến trong số bệnh nhân viêm loét đại tràng ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sclerosing cholangitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sclerosing cholangitis

Không có idiom phù hợp