Bản dịch của từ Sclerosing cholangitis trong tiếng Việt
Sclerosing cholangitis

Sclerosing cholangitis (Noun)
Một biến chứng của viêm loét đại tràng trong đó các ống mật phát triển bất thường và thu hẹp.
A complication of ulcerative colitis in which the bile ducts develop irregularities and narrowing.
Sclerosing cholangitis affects many patients with ulcerative colitis each year.
Sclerosing cholangitis ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân viêm loét đại tràng mỗi năm.
Doctors do not fully understand sclerosing cholangitis and its causes.
Các bác sĩ không hoàn toàn hiểu sclerosing cholangitis và nguyên nhân của nó.
Is sclerosing cholangitis common among ulcerative colitis patients in Vietnam?
Sclerosing cholangitis có phổ biến trong số bệnh nhân viêm loét đại tràng ở Việt Nam không?
Sclerosing cholangitis là một bệnh lý đặc trưng bởi sự viêm và xơ hóa các ống mật, dẫn đến tắc nghẽn và suy giảm chức năng gan. Bệnh thường xảy ra đồng thời với viêm ruột mãn tính, đặc biệt là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng sự tham gia của hệ miễn dịch và di truyền đã được nghiên cứu. Chẩn đoán thường dựa trên hình ảnh học như chụp cộng hưởng từ (MRCP) và xét nghiệm chức năng gan.
Từ "sclerosing cholangitis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và Latin, trong đó "scleros" (Hy Lạp) mang nghĩa là "cứng" và "cholangitis" (Latin) liên quan đến viêm ống mật. "Sclerosing cholangitis" chỉ tình trạng viêm mãn tính của đường mật, dẫn đến sự hình thành mô sẹo (sclerosis), làm cứng và hẹp ống mật. Khái niệm này phát triển trong y học vào thế kỷ 20, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về bệnh lý đường mật.
Sclerosing cholangitis là một thuật ngữ y học được sử dụng khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến bệnh lý gan mật. Sclerosing cholangitis thường được bàn luận trong các bài viết nghiên cứu, hội thảo chuyên đề, và báo cáo y khoa, phản ánh tính chất phức tạp và sự quan trọng của bệnh lý này trong lâm sàng.