Bản dịch của từ Scoff at trong tiếng Việt
Scoff at

Scoff at (Verb)
Many people scoff at the idea of social media activism.
Nhiều người coi thường ý tưởng về hoạt động trên mạng xã hội.
They do not scoff at community service; they value it highly.
Họ không coi thường dịch vụ cộng đồng; họ đánh giá cao điều đó.
Why do some individuals scoff at volunteering for social causes?
Tại sao một số cá nhân lại coi thường việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội?
"Scoff at" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chế nhạo hoặc không coi trọng điều gì đó. Cách dùng này thường thể hiện thái độ khinh miệt hoặc thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Cụm từ "scoff at" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "scoffen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schoffen", nghĩa là "mỉa mai" hoặc "chế nhạo". Từ này được sử dụng để chỉ sự coi thường hoặc khinh thường một điều gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, nghĩa của "scoff at" đã được mở rộng để mô tả thái độ xem thường đối với ý tưởng hoặc quan điểm, cho thấy sự phát triển liên tục của ngôn ngữ trong việc biểu đạt cảm xúc và đánh giá xã hội.
Cụm từ "scoff at" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, chẳng hạn như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khinh miệt hoặc coi thường một ý kiến hoặc hành động nào đó, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc phê phán. Cụm từ này cũng thường thấy trong các tác phẩm văn học và bài báo chính trị, nơi mà các tác giả thể hiện ý kiến không đồng tình một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp