Bản dịch của từ Scope of work trong tiếng Việt
Scope of work

Scope of work (Noun)
The scope of work for this project includes community outreach and education.
Phạm vi công việc cho dự án này bao gồm tiếp cận cộng đồng và giáo dục.
The scope of work does not cover volunteer recruitment efforts in the city.
Phạm vi công việc không bao gồm nỗ lực tuyển tình nguyện viên trong thành phố.
What specific tasks are listed in the scope of work document?
Những nhiệm vụ cụ thể nào được liệt kê trong tài liệu phạm vi công việc?
Phạm vi công việc cần thực hiện trong một ngữ cảnh hoặc dự án cụ thể.
The extent of the work to be done in a particular context or project.
The scope of work for the community project includes five major tasks.
Phạm vi công việc cho dự án cộng đồng bao gồm năm nhiệm vụ chính.
The scope of work does not cover environmental studies for this project.
Phạm vi công việc không bao gồm các nghiên cứu môi trường cho dự án này.
What is the scope of work for the new social initiative?
Phạm vi công việc cho sáng kiến xã hội mới là gì?
Một mô tả về những gì được bao gồm và không được bao gồm trong dự án hoặc hợp đồng.
A description of what is included and excluded in the project or contract.
The scope of work includes community outreach and educational programs for youth.
Phạm vi công việc bao gồm các chương trình tiếp cận cộng đồng và giáo dục cho thanh thiếu niên.
The scope of work does not cover individual counseling services or therapy sessions.
Phạm vi công việc không bao gồm dịch vụ tư vấn cá nhân hoặc phiên trị liệu.
What is the scope of work for the new social initiative project?
Phạm vi công việc cho dự án sáng kiến xã hội mới là gì?