Bản dịch của từ Scope of work trong tiếng Việt

Scope of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scope of work(Noun)

skˈoʊp ˈʌv wɝˈk
skˈoʊp ˈʌv wɝˈk
01

Phạm vi công việc cần thực hiện trong một ngữ cảnh hoặc dự án cụ thể.

The extent of the work to be done in a particular context or project.

Ví dụ
02

Một tài liệu phác thảo các nhiệm vụ, sản phẩm và thời gian cụ thể cho một dự án.

A document that outlines specific tasks, deliverables, and timelines for a project.

Ví dụ
03

Một mô tả về những gì được bao gồm và không được bao gồm trong dự án hoặc hợp đồng.

A description of what is included and excluded in the project or contract.

Ví dụ