Bản dịch của từ Scopophiliac trong tiếng Việt

Scopophiliac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scopophiliac (Noun)

skəpˈɑləfˌaɪk
skəpˈɑləfˌaɪk
01

Một người có được khoái cảm tình dục bằng cách quan sát người khác khi họ khỏa thân hoặc tham gia vào hoạt động tình dục.

A person who derives sexual pleasure from watching others when they are naked or engaged in sexual activity.

Ví dụ

John is a scopophiliac who enjoys watching others at the beach.

John là một người thích xem người khác ở bãi biển.

Not every voyeur is a scopophiliac; some prefer just to observe.

Không phải mọi người thích xem đều là scopophiliac; một số chỉ thích quan sát.

Is being a scopophiliac common in today's social media culture?

Có phải việc trở thành scopophiliac là phổ biến trong văn hóa mạng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scopophiliac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scopophiliac

Không có idiom phù hợp