Bản dịch của từ Scopophiliac trong tiếng Việt
Scopophiliac

Scopophiliac (Noun)
John is a scopophiliac who enjoys watching others at the beach.
John là một người thích xem người khác ở bãi biển.
Not every voyeur is a scopophiliac; some prefer just to observe.
Không phải mọi người thích xem đều là scopophiliac; một số chỉ thích quan sát.
Is being a scopophiliac common in today's social media culture?
Có phải việc trở thành scopophiliac là phổ biến trong văn hóa mạng xã hội hôm nay?
Từ "scopophiliac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "skopein" (nhìn) và "philia" (tình yêu). Nó chỉ người có khuynh hướng cảm thấy khoái cảm khi quan sát người khác, thường trong ngữ cảnh tình dục. Trong tiếng Anh, "scopophilia" là thuật ngữ kỹ thuật, trong khi "scopophiliac" được sử dụng để mô tả một cá nhân có đặc điểm đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng sắc thái phong cách ngữ pháp có thể khác nhau trong các văn bản học thuật.
Từ "scopophiliac" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "scopos" (nghĩa là 'nhìn') và "philia" (nghĩa là 'tình yêu' hoặc 'sự yêu thích'). Khái niệm này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực tâm lý học vào thế kỷ 20, ám chỉ sự hấp dẫn mãnh liệt đối với việc quan sát người khác, thường liên quan đến sự thỏa mãn tình dục. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "scopophiliac" chỉ về những người có khuynh hướng tìm kiếm khoái cảm qua việc nhìn ngắm, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa thị giác và khát khao tình dục trong nghiên cứu hành vi con người.
Từ "scopophiliac" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật liên quan đến tâm lý học và lý thuyết phê bình văn học, mô tả sự hấp dẫn tình dục với việc quan sát người khác. Trong các bối cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn chương, nghiên cứu về hành vi con người, đặc biệt là trong phân tích nghệ thuật và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp