Bản dịch của từ Scorches trong tiếng Việt
Scorches
Scorches (Verb)
The sun scorches the park benches during hot summer days.
Mặt trời làm cháy các ghế công viên vào những ngày hè nóng.
The heat does not scorches the community center's roof.
Nhiệt độ không làm cháy mái của trung tâm cộng đồng.
Does the sun scorches the playground equipment in July?
Mặt trời có làm cháy thiết bị sân chơi vào tháng Bảy không?
Dạng động từ của Scorches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorching |
Scorches (Noun)
Nắng nóng gay gắt hoặc có hại; sự khô nước.
Severe or harmful heat desiccation.
The sun scorches the park during summer, affecting community gatherings.
Mặt trời thiêu đốt công viên vào mùa hè, ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ cộng đồng.
The scorches from heat waves discourage outdoor social events.
Nhiệt độ cao làm giảm bớt các sự kiện xã hội ngoài trời.
Do heat scorches, are outdoor events safe in July?
Do nhiệt độ cao, các sự kiện ngoài trời có an toàn vào tháng Bảy không?
Dạng danh từ của Scorches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scorch | Scorches |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scorches cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp