Bản dịch của từ Scorches trong tiếng Việt

Scorches

Verb Noun [U/C]

Scorches (Verb)

skˈɔɹtʃɨz
skˈɔɹtʃɨz
01

Đốt cháy bề mặt của (cái gì đó) bằng ngọn lửa hoặc nhiệt.

Burn the surface of something with flame or heat.

Ví dụ

The sun scorches the park benches during hot summer days.

Mặt trời làm cháy các ghế công viên vào những ngày hè nóng.

The heat does not scorches the community center's roof.

Nhiệt độ không làm cháy mái của trung tâm cộng đồng.

Does the sun scorches the playground equipment in July?

Mặt trời có làm cháy thiết bị sân chơi vào tháng Bảy không?

Dạng động từ của Scorches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scorch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scorched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scorched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scorches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scorching

Scorches (Noun)

skˈɔɹtʃɨz
skˈɔɹtʃɨz
01

Nắng nóng gay gắt hoặc có hại; sự khô nước.

Severe or harmful heat desiccation.

Ví dụ

The sun scorches the park during summer, affecting community gatherings.

Mặt trời thiêu đốt công viên vào mùa hè, ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ cộng đồng.

The scorches from heat waves discourage outdoor social events.

Nhiệt độ cao làm giảm bớt các sự kiện xã hội ngoài trời.

Do heat scorches, are outdoor events safe in July?

Do nhiệt độ cao, các sự kiện ngoài trời có an toàn vào tháng Bảy không?

Dạng danh từ của Scorches (Noun)

SingularPlural

Scorch

Scorches

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scorches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In winter, it can help keep my neck warm, while in summer it can help protect my neck from the rays of the sun when I'm driving on my motorbike to work [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Scorches

Không có idiom phù hợp